In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:39:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
24
48
200N
835
814
400N
3817
4181
7630
0723
4077
8646
1TR
2711
4433
3TR
84273
99342
15901
43178
81807
82983
74234
81636
93742
45063
23336
16751
59313
51431
10TR
98595
57778
40135
39617
15TR
17274
71950
30TR
12078
71703
2TỶ
198133
725385
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
07
67
00
200N
314
505
459
400N
5299
6972
5100
8972
0347
4845
4110
3200
2802
1TR
5174
5522
2719
3TR
04191
47321
17921
52591
49175
75100
70329
99017
06051
55396
66122
60801
03976
16033
65486
77279
00925
97889
77106
57452
03999
10TR
08222
71470
45443
58662
36225
40645
15TR
99972
36736
84469
30TR
12695
83568
28990
2TỶ
673111
034655
657706
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
82
75
200N
048
339
400N
7352
4090
4324
3104
1671
6057
1TR
7413
6229
3TR
88880
03018
02914
08907
94554
46200
08472
97769
45421
70632
84292
19114
81772
92393
10TR
73590
82952
17254
07084
15TR
84343
93360
30TR
50907
49058
2TỶ
253712
285988
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
93
20
200N
841
955
942
400N
8990
8167
2718
8819
6081
0616
8185
0118
4376
1TR
8902
4396
8995
3TR
53826
12120
14895
02461
46780
65615
93904
54059
89450
37149
88839
34315
58084
42720
13695
33802
83998
21172
00504
45501
28638
10TR
40228
02712
05872
69089
78249
89894
15TR
02811
71147
18770
30TR
93264
91840
88124
2TỶ
866685
295067
237596
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
42
72
200N
450
303
400N
7778
7835
7436
3848
5602
6177
1TR
0556
7330
3TR
78020
50717
51828
19675
07248
48062
64565
22898
33058
80530
53834
46332
00953
73910
10TR
01995
26198
70747
65287
15TR
06752
82869
30TR
07471
91850
2TỶ
567552
481322
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
23
200N
807
879
400N
4694
3868
9460
7966
8834
5112
1TR
5048
9291
3TR
44378
70135
68301
51322
68616
12629
22627
96588
78577
38671
07576
26604
70754
27006
10TR
74930
93145
72273
65742
15TR
10747
00852
30TR
31134
90088
2TỶ
974822
488987
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
80
69
200N
682
439
400N
9246
0462
5572
0378
4113
2578
1TR
9763
9426
3TR
63243
78658
01909
24068
04670
25490
73046
99389
10439
80703
10067
08676
58196
47908
10TR
23552
96228
15893
09122
15TR
35502
70821
30TR
43931
88150
2TỶ
213815
515487
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me