In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
99
32
200N
897
552
400N
7397
4845
7002
3900
4261
2815
1TR
7878
9066
3TR
06147
34213
73753
31167
74360
19780
45024
26897
17420
51547
57112
61719
05154
84033
10TR
88017
05632
19884
93125
15TR
78979
71224
30TR
81776
52919
2TỶ
488635
750166
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
88
69
63
200N
249
467
578
400N
3672
9985
2527
6939
1971
5639
1626
7595
2537
1TR
2220
5483
8771
3TR
06265
04748
25335
47563
02423
68431
62685
94421
51390
48415
01585
16438
35617
39592
47536
92532
63015
54871
01524
41309
27649
10TR
60692
62900
19872
31283
24040
67456
15TR
79158
91158
87610
30TR
89571
27889
09308
2TỶ
730357
386618
954869
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
21
84
200N
540
224
400N
1504
2248
0655
3138
4675
5431
1TR
2960
1130
3TR
08014
03714
52811
73626
60284
86599
04068
69922
73762
06762
85845
63332
97127
29922
10TR
02378
81769
30858
30460
15TR
00416
77500
30TR
44070
30462
2TỶ
592566
898384
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
48
76
200N
354
600
813
400N
1904
7788
9685
6498
5899
7200
8885
6939
3063
1TR
5552
8797
4627
3TR
30237
17013
96809
55741
78015
34261
96006
34057
88488
91873
99384
73197
14282
74297
19537
83601
59978
20093
77262
91125
65622
10TR
97059
29065
24219
93205
82758
84676
15TR
17447
78487
49523
30TR
81810
81393
09813
2TỶ
624288
670044
243008
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
14
52
200N
627
070
400N
8004
0677
0220
1045
1760
1490
1TR
8641
7248
3TR
68427
38461
97228
84331
53011
54531
22206
23185
69580
96007
78495
89815
47199
07436
10TR
58509
35804
28083
93736
15TR
67568
72188
30TR
84135
02493
2TỶ
894266
797386
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
77
92
200N
014
877
400N
2933
4677
2335
6457
0781
9934
1TR
5142
1117
3TR
84225
76499
31928
58140
19855
15133
61689
59551
40802
41692
90057
47602
46012
05741
10TR
31707
73301
89910
81689
15TR
86080
97635
30TR
72116
63190
2TỶ
561007
228449
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
18
70
200N
893
872
400N
5145
9569
5298
2087
1907
5025
1TR
8586
8206
3TR
32651
14316
24397
01257
74393
34788
08274
51169
74994
46319
51630
10600
21128
01592
10TR
42022
02320
67637
54058
15TR
94487
11902
30TR
86156
63677
2TỶ
307324
467901
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me