In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:12:43 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
56
07
31
200N
195
983
516
400N
4636
0418
3333
7803
1123
3059
0983
0458
3422
1TR
8598
3723
3256
3TR
33405
72034
50726
48796
41133
83262
95126
87697
02038
37919
49821
85622
82052
45828
39628
57266
42084
92237
87318
20368
61797
10TR
70239
54855
26570
47573
36937
64094
15TR
32063
96547
13545
30TR
54927
78166
37180
2TỶ
79441
06280
73504
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
67
62
200N
761
902
400N
4694
8837
1340
2822
1658
5502
1TR
0647
1445
3TR
89156
27747
61268
91467
06446
83869
54823
61919
43137
84502
57037
72200
63637
82093
10TR
14952
87239
33339
65748
15TR
54668
05561
30TR
34032
71128
2TỶ
98777
00119
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
83
24
78
200N
476
380
817
400N
7268
0942
1662
3060
6855
3346
2251
0684
8946
1TR
0671
3591
3891
3TR
42639
34342
08764
21190
40439
79467
19062
04137
71777
86752
81443
57469
89522
72622
86504
08856
20672
17537
77368
77863
32484
10TR
96267
17716
62456
05894
71817
24740
15TR
20390
33462
32330
30TR
14632
44697
55262
2TỶ
29160
50315
72190
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
34
61
200N
394
396
400N
9723
4179
1930
9976
0915
0268
1TR
1523
4374
3TR
67526
74866
60438
35041
81715
48101
74313
79836
82147
20127
89599
45203
70088
79861
10TR
27862
52294
65009
09344
15TR
38379
20587
30TR
11864
80858
2TỶ
16551
72277
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
63
93
200N
848
178
400N
9661
7676
2421
5239
2803
3635
1TR
1642
5166
3TR
56071
09242
04847
47094
85330
93644
13195
20847
25290
46732
57767
49293
11790
33667
10TR
83802
31009
58778
81346
15TR
87403
91432
30TR
77018
55673
2TỶ
88891
90152
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
87
11
200N
727
646
400N
5298
0999
3391
2321
8795
7429
1TR
2538
8689
3TR
20913
21259
10684
25773
36320
71595
57594
57584
11490
36122
76350
18263
88260
01696
10TR
21344
14770
41970
04723
15TR
12484
06875
30TR
40495
72325
2TỶ
68493
39125
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
80
73
200N
807
721
400N
3744
9704
2185
1364
0081
3383
1TR
8556
3883
3TR
24552
21926
08040
15002
37098
06696
04191
80148
38085
58638
86819
15760
22838
19722
10TR
72611
93463
37887
10852
15TR
43213
23944
30TR
21949
01007
2TỶ
36185
55462
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me