In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:11:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
11
38
200N
356
287
632
400N
1979
3038
8219
6249
2283
2346
2760
8799
9188
1TR
8028
2526
1509
3TR
17652
90710
98319
40729
51506
47123
26806
76158
93718
54311
37885
07756
75542
68204
11164
43386
84222
08519
06054
16565
16100
10TR
24809
81597
84242
77592
76036
13996
15TR
73786
77280
66758
30TR
91453
54594
21743
2TỶ
583625
399406
810274
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
57
38
200N
883
276
400N
2746
2555
0695
3770
9869
7788
1TR
4711
3795
3TR
61525
83069
69159
88261
91966
45542
89152
77621
12579
16064
49140
70325
47523
14228
10TR
01349
11756
52539
56867
15TR
94015
79711
30TR
56214
93074
2TỶ
803529
113395
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
83
68
07
200N
090
328
742
400N
5569
7368
9959
7400
7834
8708
2022
6145
8533
1TR
8410
3079
3075
3TR
51467
02059
21821
46010
29293
02006
04484
27637
68657
28066
90400
77266
32773
20425
69771
76703
61336
05914
20317
95393
78180
10TR
61438
23738
68841
95032
95314
04119
15TR
82055
35855
41465
30TR
17958
81799
00331
2TỶ
349596
329026
803563
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
53
16
200N
226
549
400N
7444
9216
5883
2122
8963
3121
1TR
3877
0225
3TR
91982
44593
99111
51580
09839
69578
48395
14994
91853
08994
52853
32674
33332
64773
10TR
52748
73666
30950
12749
15TR
66484
47763
30TR
73014
29906
2TỶ
229215
993423
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
65
35
200N
214
490
400N
6208
6808
1421
9479
8918
4475
1TR
7324
5229
3TR
43903
59722
36523
77503
21378
44393
91774
87225
69905
38381
91278
37707
69119
62759
10TR
34662
42170
21079
62637
15TR
18516
46323
30TR
26080
31461
2TỶ
308683
645653
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
21
68
200N
432
162
400N
5297
0220
9219
8437
9235
1193
1TR
3179
1097
3TR
97724
68383
83585
69360
79281
44840
44780
87900
70150
37958
94096
65067
35813
43580
10TR
83360
28346
10035
00897
15TR
37349
66378
30TR
40692
56970
2TỶ
542739
060635
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
41
28
200N
722
582
400N
1942
1631
1057
9701
5509
9553
1TR
0016
2706
3TR
32488
44986
69928
26620
32142
05244
28239
70535
17290
96967
72266
32364
12016
62584
10TR
62740
41134
31911
34240
15TR
03101
76576
30TR
45402
66364
2TỶ
917941
576739
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me