In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:03:26 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
71
34
200N
492
508
318
400N
4402
4798
6318
4772
1619
5500
8077
4561
3930
1TR
2472
3887
3333
3TR
67420
75707
70371
24966
57214
77567
17874
31925
06940
75457
35755
96595
76366
66211
96785
00410
89396
28741
67282
37149
21444
10TR
79901
90367
29232
35793
16873
81621
15TR
24329
57956
46194
30TR
77156
18798
91273
2TỶ
068451
918025
407956
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
29
200N
027
132
400N
4591
2595
5798
0899
7614
7624
1TR
0877
2887
3TR
50364
17597
74196
78388
57923
86842
22392
60189
85630
91673
79064
46032
34804
90886
10TR
91144
12958
58462
17907
15TR
77354
25884
30TR
62063
62483
2TỶ
721267
978036
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
52
23
200N
805
798
323
400N
3753
8809
0891
0359
3151
3712
4021
6021
5851
1TR
3375
0555
5376
3TR
10268
03554
95191
61425
23865
63882
00692
57746
83590
79050
20149
85687
80803
42520
44102
42850
62846
63639
56886
57934
96831
10TR
88760
41449
75212
28039
62062
45251
15TR
84007
88274
89550
30TR
75488
41705
80242
2TỶ
808960
167307
512663
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
18
06
200N
477
085
400N
0986
4227
2350
7599
5330
4319
1TR
6138
7580
3TR
72773
14465
93679
73773
31707
52027
58580
54854
48367
96615
74042
06472
27314
16406
10TR
49939
02892
60692
55174
15TR
45586
37829
30TR
26590
05770
2TỶ
244394
812464
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
97
200N
595
446
400N
8998
1159
5150
8256
9541
4155
1TR
1708
0582
3TR
59308
15610
22512
94307
26278
80233
49015
25647
71519
51294
28558
51686
80385
50672
10TR
87736
79046
60516
29793
15TR
67449
81479
30TR
32270
17101
2TỶ
251683
539593
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
78
66
200N
226
951
400N
4891
1337
2778
7921
7164
2679
1TR
3338
4679
3TR
17568
18678
10377
25812
31901
34199
88631
23433
90261
84057
01646
07602
64929
83278
10TR
19192
51411
18468
77741
15TR
31229
54286
30TR
77727
01816
2TỶ
769941
303037
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
99
88
200N
240
717
400N
7698
9614
3149
0323
8216
3531
1TR
7243
5593
3TR
12764
70887
87286
66337
14241
20133
11933
53674
50382
03599
10751
44953
45809
19500
10TR
78538
69178
40897
24223
15TR
72299
16322
30TR
92890
27511
2TỶ
860513
222279
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me