In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:21:09 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
09
59
200N
125
637
259
400N
5542
5811
6520
3580
0100
0583
9510
4910
3293
1TR
7780
2145
6809
3TR
00184
34981
03399
93926
35557
11011
56309
43339
15712
58588
40291
82685
92746
38745
96163
37040
21819
76072
68700
63248
34239
10TR
33674
24034
94703
80460
45289
60640
15TR
73211
95804
09131
30TR
48501
88406
12764
2TỶ
173622
964081
647341
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
80
200N
926
791
400N
7784
8477
7417
0927
6949
7853
1TR
8123
6073
3TR
86878
27592
03985
25878
52546
02409
95832
53398
91372
72710
67977
23329
32090
98854
10TR
61084
20574
89521
35512
15TR
73796
34799
30TR
28607
86062
2TỶ
826248
206563
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
81
10
31
200N
083
901
704
400N
7545
5673
3248
9923
5335
7229
8713
4669
4547
1TR
6488
4546
9864
3TR
68459
09139
76577
79704
05386
74817
39984
46934
98596
21555
65599
79985
69552
05289
73243
62457
18704
92616
35275
53228
48991
10TR
97670
37462
42867
49935
76772
69007
15TR
18993
13323
58335
30TR
15967
91718
26717
2TỶ
211667
884210
269143
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
85
75
200N
235
115
400N
5060
6618
1851
3142
3474
5393
1TR
8032
8459
3TR
18980
35406
44044
98812
93935
13482
80554
19466
86690
25425
35385
57254
79857
43284
10TR
24814
12877
54300
40726
15TR
88759
57595
30TR
15570
92906
2TỶ
807812
217901
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
23
77
200N
404
826
400N
5815
8933
3353
7674
8573
4459
1TR
8370
0185
3TR
13983
58511
85886
33154
21706
10314
09233
85843
66728
52915
71158
22846
59457
36061
10TR
55903
14277
56580
30945
15TR
95792
11134
30TR
40304
04246
2TỶ
031909
060247
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
00
65
200N
729
238
400N
7065
1706
4026
6829
6447
4468
1TR
4269
7040
3TR
28049
94856
82237
41078
17712
88860
01492
56582
81365
52222
14003
83273
06255
44776
10TR
02286
53607
49744
12808
15TR
90593
84842
30TR
01412
98808
2TỶ
624921
593556
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
91
06
200N
463
733
400N
6447
9250
6111
6837
0710
5348
1TR
6436
6794
3TR
14111
82787
51212
30710
51903
73213
48805
76658
40216
83345
25265
66633
10545
74232
10TR
54619
88455
58027
27670
15TR
19991
41224
30TR
16126
77989
2TỶ
230779
309143
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me