In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:08:37 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
40
83
42
200N
243
397
473
400N
6737
1292
6235
0413
4066
3962
5069
4196
6612
1TR
2982
6206
0195
3TR
85627
93514
72477
34114
71047
63215
01055
39468
85307
83830
30716
05951
45645
51861
20895
99348
46976
09289
07492
93042
27673
10TR
92634
94192
79956
94564
67332
35172
15TR
29998
90639
68903
30TR
09613
07548
43216
2TỶ
99272
38229
57646
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
89
63
200N
768
015
400N
4698
8479
5936
9678
8249
2962
1TR
4449
9391
3TR
91280
23821
17726
10272
79251
06712
24175
07771
64071
57961
58250
07262
57110
04398
10TR
07156
76974
84008
40667
15TR
72870
25788
30TR
04026
38799
2TỶ
22018
03988
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
32
51
200N
844
560
473
400N
5465
3606
0807
1046
0395
3566
1333
7764
2961
1TR
7848
4484
3606
3TR
75726
72017
94193
23760
70968
93456
37107
91657
81803
66619
54599
80160
44346
52750
26449
65681
99870
86642
04994
44345
64837
10TR
76972
35985
01295
61516
31833
76770
15TR
91146
24431
12454
30TR
37757
36223
31616
2TỶ
63465
87856
49089
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
59
200N
974
571
400N
6713
8982
6128
4193
4059
2069
1TR
8148
5974
3TR
25650
54581
79743
59768
71950
54568
34601
87850
46324
44426
16385
37425
52414
12350
10TR
61359
86638
32640
19518
15TR
29254
72489
30TR
88255
90316
2TỶ
45546
82741
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
14
200N
284
787
400N
5482
7252
4031
6606
8892
7241
1TR
4850
0466
3TR
60792
28438
72740
25791
44565
44737
86571
81121
87514
38277
43206
15984
33968
53613
10TR
49346
38621
65713
55436
15TR
61993
96520
30TR
10926
70935
2TỶ
69809
16615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
31
53
200N
556
902
400N
8263
2685
2474
1034
4121
4670
1TR
8569
2760
3TR
92045
66354
70978
99160
36084
41092
98960
61002
87556
06302
86026
58362
72188
55141
10TR
24552
90112
65026
28469
15TR
84620
23128
30TR
50887
46939
2TỶ
39259
67752
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
90
05
200N
966
727
400N
2294
2497
2621
9082
5199
6298
1TR
4135
1852
3TR
80102
37420
25387
07542
75151
59741
11876
84509
25448
89773
76873
11743
87700
59267
10TR
46192
66445
68537
66678
15TR
40255
22127
30TR
59486
86462
2TỶ
34241
86774
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me