In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:19:24 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
08
65
200N
180
350
400N
6280
5697
5700
8577
2606
4074
1TR
2834
5499
3TR
00554
08634
00397
90496
52155
26894
29115
40822
66525
64033
00709
99305
32880
68640
10TR
46380
28292
20364
76047
15TR
62881
57513
30TR
28363
62966
2TỶ
476184
899602
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
58
94
83
200N
913
256
985
400N
5521
0296
6447
8377
8727
4212
9142
3838
2044
1TR
3684
5572
7171
3TR
33345
67770
34588
89391
90860
41010
68904
17986
99436
77776
15948
18836
79407
88554
68687
75791
42585
66961
53721
99318
50417
10TR
71174
28128
40405
19694
64523
02016
15TR
12715
71392
12868
30TR
36529
93993
27816
2TỶ
693316
922443
012632
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
65
44
200N
028
317
400N
2983
9271
1187
1249
9467
5771
1TR
9381
1433
3TR
79583
35854
67444
67928
82711
26577
08975
54106
22813
44169
09125
50279
46838
68020
10TR
12301
00962
09287
24469
15TR
00426
20990
30TR
65028
12557
2TỶ
574361
908608
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
11
18
200N
240
064
047
400N
3907
8388
3571
4614
4099
8287
9696
9917
2040
1TR
3342
5221
1139
3TR
23338
82409
20296
97785
30666
21344
84162
62063
84163
42156
00506
69731
74531
26983
96231
68895
92581
30364
71531
42375
86740
10TR
81739
94724
17057
92166
04991
89999
15TR
88810
58834
22148
30TR
54375
66349
41179
2TỶ
563026
369746
831049
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
56
59
200N
262
283
400N
0579
6524
0162
0117
7855
8253
1TR
9976
8684
3TR
23570
99532
38951
13593
69174
06656
53963
06343
70740
89577
07638
86519
88989
80576
10TR
97703
40478
07517
97842
15TR
35314
69952
30TR
23886
12141
2TỶ
596136
553961
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
38
31
200N
776
811
400N
9021
0542
5290
7468
8102
2949
1TR
1708
9594
3TR
88755
27266
44034
15248
93027
48013
66754
84904
25686
09526
54913
03931
96316
14631
10TR
68041
92396
50919
70891
15TR
80389
87201
30TR
41821
29108
2TỶ
194510
973434
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
46
23
200N
349
683
400N
6839
2538
5395
2522
6614
9403
1TR
8043
0991
3TR
17189
30038
91739
82157
94590
96818
75289
24682
99193
03368
29480
47673
09503
34370
10TR
41369
74866
59826
04951
15TR
38559
25058
30TR
04740
15083
2TỶ
812502
292436
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me