In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:28:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
63
43
200N
932
151
551
400N
4124
8854
1997
3855
1875
1839
5183
7425
0541
1TR
5054
5586
7891
3TR
95230
93288
83095
51558
55031
24875
93211
40508
76260
80502
57755
57727
85237
85018
64589
75517
70345
82230
76509
07221
79539
10TR
37606
88150
07477
71511
02642
51196
15TR
24264
74843
24217
30TR
96643
03668
36360
2TỶ
98514
47062
66718
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
52
12
200N
651
315
400N
4490
6741
3609
0775
9129
3116
1TR
5609
2134
3TR
93512
70261
05422
15794
72183
46158
07927
33045
43719
57303
70651
95665
89320
50537
10TR
51306
37008
81167
92937
15TR
28983
69210
30TR
31257
01303
2TỶ
51004
37471
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
30
65
43
200N
380
749
369
400N
0936
2276
7040
8521
7036
3524
2364
6844
0194
1TR
7715
9452
5763
3TR
24561
13854
36008
78288
99310
31173
28154
70561
08388
15080
87249
46045
78990
73303
15811
91853
18979
34450
36429
28149
95786
10TR
04915
65851
33979
71087
86538
59962
15TR
86178
31797
71396
30TR
64453
41644
42543
2TỶ
77092
52583
89056
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
65
36
200N
963
562
400N
2775
6891
7277
7558
3143
8973
1TR
7456
0624
3TR
34264
05095
58310
85214
89611
94796
75080
65251
17285
64202
09671
82724
04085
37679
10TR
19164
02538
00489
16705
15TR
14795
94949
30TR
38076
68495
2TỶ
68902
41279
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
72
93
200N
648
199
400N
7644
1792
8128
5620
9853
0583
1TR
1639
2706
3TR
83820
71232
70970
71181
60914
65378
77364
73961
45740
02149
67300
33092
22045
64405
10TR
61533
63778
38303
55328
15TR
49202
24441
30TR
69582
68782
2TỶ
52043
41320
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
14
73
200N
445
426
400N
3280
4348
8842
1701
8799
8258
1TR
4975
5430
3TR
46866
34497
98791
91676
40496
44313
50386
41004
87102
29009
27250
32770
40994
45727
10TR
40150
53909
87509
30134
15TR
70631
34478
30TR
58750
59671
2TỶ
51626
95922
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
23
13
200N
993
720
400N
4777
6540
2124
8456
8462
3306
1TR
1580
1040
3TR
34535
08584
27661
79167
49569
22805
46838
56566
96599
50304
56869
86763
67457
43848
10TR
14382
94610
26481
00106
15TR
20441
48349
30TR
93714
34529
2TỶ
25334
82159
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me