In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:49:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
04
68
82
200N
852
970
446
400N
8288
2615
5582
9855
0219
0462
4807
6776
3001
1TR
1654
3368
3485
3TR
36046
78737
35818
16307
48642
64579
22767
22561
00101
20404
95112
22489
59442
49431
21478
94009
32980
82545
51098
39557
52142
10TR
33728
54651
35018
10259
73245
98565
15TR
20788
92577
01842
30TR
18286
04970
10835
2TỶ
563360
012276
069713
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
08
33
200N
269
475
400N
1097
3243
2847
6952
3826
3250
1TR
3693
6419
3TR
44272
69546
21576
58807
97151
34485
06276
78480
81357
75247
81063
67278
51601
26134
10TR
70761
04977
86122
49474
15TR
54795
00491
30TR
60106
48181
2TỶ
426387
271620
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
39
17
200N
020
218
701
400N
0965
5812
9520
6373
4962
4826
6916
7115
6433
1TR
3097
2288
3350
3TR
01109
53694
26605
45174
31937
04303
76804
98037
58311
15757
65821
98490
91424
24596
56223
70086
76311
09089
20034
08184
93838
10TR
76786
01856
31870
70732
05772
65933
15TR
87882
42312
44266
30TR
84616
21682
89726
2TỶ
279026
623700
678320
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
60
48
200N
031
322
400N
2725
1763
5509
6625
0305
5174
1TR
2375
3430
3TR
72595
44068
36686
68921
08744
89855
10780
55632
94435
62520
89162
71817
95961
03191
10TR
27019
05544
00416
65695
15TR
69142
61368
30TR
89376
06467
2TỶ
398154
279765
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
74
200N
174
555
400N
9050
7834
3464
4462
6857
2876
1TR
6357
5688
3TR
06077
35777
54536
92654
90912
87239
47557
87701
51981
72187
92112
01475
51800
49663
10TR
30814
11699
94210
29855
15TR
58066
22562
30TR
14163
28523
2TỶ
289241
572224
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
74
01
200N
942
993
400N
8522
4334
7463
4103
8900
5232
1TR
7465
5523
3TR
05313
18959
47062
28818
77570
13148
30684
03575
49811
45954
70236
48340
92305
60059
10TR
15273
95233
09307
92129
15TR
06619
92618
30TR
93257
66650
2TỶ
834357
269193
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
20
09
200N
315
176
400N
4789
9845
9981
2567
8202
0642
1TR
2139
9103
3TR
06446
83956
07620
61416
77838
36129
70215
59559
74216
86769
75394
36550
78523
78185
10TR
61747
07679
45756
10174
15TR
37031
24774
30TR
52253
85476
2TỶ
756040
458480
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me