In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:11:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
53
43
64
200N
171
147
522
400N
8926
8207
9767
9811
4768
1440
7371
5702
6272
1TR
5766
2893
8897
3TR
83100
24703
15901
14362
10670
19963
23977
93123
06720
40977
03415
31482
10678
32592
63410
00220
35944
14623
66270
01737
20069
10TR
41752
84145
30928
98209
09240
77218
15TR
18898
76127
14165
30TR
74660
21660
45842
2TỶ
564370
581609
946492
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
17
200N
849
977
400N
0830
5331
8739
7125
9597
0751
1TR
9796
2205
3TR
73269
32781
17647
79143
96430
60770
57067
79968
85272
77939
09507
45832
73358
86655
10TR
55481
51602
14844
12343
15TR
72102
57893
30TR
07949
12725
2TỶ
900768
091454
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
57
74
200N
649
138
117
400N
7233
1624
4745
0125
2510
9070
9012
5008
4708
1TR
8034
7982
1317
3TR
73887
90622
95498
17002
53048
50435
94000
24833
77896
42177
94442
29260
37765
33336
56429
30734
70782
28501
39735
79324
47285
10TR
73087
73166
58436
00552
92395
62836
15TR
26377
08134
54846
30TR
37407
40003
23610
2TỶ
948477
563216
82424
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
97
77
200N
499
151
400N
4428
2367
3281
0188
7924
2178
1TR
5720
7224
3TR
84357
80140
01871
49050
91561
98881
78494
54686
61969
75147
28529
26544
09138
02275
10TR
68688
42529
89194
44827
15TR
57240
52248
30TR
93240
99564
2TỶ
149124
733459
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
29
08
200N
256
492
400N
4724
9042
1493
3499
6538
0917
1TR
8756
9188
3TR
33745
15832
88447
92891
22109
36123
29634
09900
89838
38429
79767
01665
69343
72764
10TR
08724
92711
82487
87814
15TR
10255
39754
30TR
74826
80751
2TỶ
765063
738024
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
11
89
200N
584
943
400N
0115
9498
2919
9948
4387
1386
1TR
1549
6525
3TR
82151
00237
26472
34901
82999
33557
75062
03118
19573
02077
98081
47010
10774
12898
10TR
93048
06198
09941
14966
15TR
73337
84695
30TR
26270
24578
2TỶ
301378
612525
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
63
90
200N
016
136
400N
6488
7240
9614
0599
4241
6798
1TR
5560
7941
3TR
53809
33330
91744
38484
79624
57729
46649
82258
56359
91422
87957
27951
39260
44957
10TR
53129
31265
89791
77818
15TR
10240
35244
30TR
21317
76648
2TỶ
560715
285806
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me