In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:13:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
63
90
200N
016
136
400N
6488
7240
9614
0599
4241
6798
1TR
5560
7941
3TR
53809
33330
91744
38484
79624
57729
46649
82258
56359
91422
87957
27951
39260
44957
10TR
53129
31265
89791
77818
15TR
10240
35244
30TR
21317
76648
2TỶ
560715
285806
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
87
89
01
200N
455
381
978
400N
3665
6285
8503
6566
1127
9102
3891
9507
8256
1TR
3131
7706
5582
3TR
00944
10097
97958
64138
93275
64884
79857
07625
52088
85824
18011
51880
08305
99582
41302
91362
43280
27742
15707
43974
47397
10TR
38010
71369
69382
35344
69233
82364
15TR
47915
26567
67042
30TR
89576
37528
62424
2TỶ
379075
930366
880793
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
28
99
200N
140
375
400N
9944
1923
0858
9264
9128
3117
1TR
8436
0123
3TR
83088
68111
76158
05137
92692
82812
58991
35408
68918
82027
39152
60423
66046
11986
10TR
77369
65544
30176
29746
15TR
13514
41143
30TR
82554
78977
2TỶ
033245
098519
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
33
70
200N
691
741
542
400N
2526
9816
7179
0281
2770
5972
0893
2573
8795
1TR
3501
8196
5202
3TR
60834
48446
93855
69789
34614
80609
34521
96187
52112
70404
74279
56224
07401
77975
75686
74621
05192
66505
10004
23351
39535
10TR
01339
77195
95039
48252
40468
83962
15TR
13185
18695
96284
30TR
30708
05757
94287
2TỶ
267709
602261
92681
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
28
42
200N
145
591
400N
5833
2389
5858
1606
6609
9601
1TR
7996
4403
3TR
72060
10856
45720
20424
18113
86399
42756
01663
52229
42900
95639
38519
65616
53126
10TR
44030
74084
83747
47864
15TR
81463
89084
30TR
82427
27266
2TỶ
395767
363919
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
26
74
200N
110
775
400N
9745
1964
8357
7894
7118
0047
1TR
7150
1366
3TR
21297
01283
47728
71332
83104
81111
19304
51172
20829
04007
70759
85122
02074
23115
10TR
14166
74982
91960
57026
15TR
46403
28185
30TR
27740
86566
2TỶ
687140
557072
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
08
200N
780
990
400N
7231
0248
1141
2438
9673
2224
1TR
4347
8575
3TR
60209
56258
89858
77125
84254
65319
23487
86285
79680
32083
03311
47385
20895
30757
10TR
39941
43840
51338
66656
15TR
98295
54434
30TR
13903
45163
2TỶ
467808
602957
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me