In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:17:28 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
62
39
95
200N
589
264
065
400N
9891
5645
5383
2103
5073
3181
1574
4225
0802
1TR
7287
4377
2549
3TR
41665
35111
00839
23292
38665
46238
65672
32446
29733
30232
54950
09889
66237
58606
47606
32038
52475
12421
02661
63355
28629
10TR
20285
55652
74627
92933
11229
47656
15TR
90992
98609
22777
30TR
45607
88789
22102
2TỶ
210362
459244
817734
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
59
06
200N
582
365
400N
2917
9312
4267
9604
4407
0153
1TR
4911
4779
3TR
75651
46743
82533
00041
11195
75163
43208
66333
69592
33276
12017
77226
43779
63762
10TR
47437
95933
75452
85678
15TR
50112
61071
30TR
07329
76907
2TỶ
411279
361625
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
30
77
62
200N
965
932
723
400N
7877
8337
8630
6654
2441
8913
0331
6379
1519
1TR
0034
8897
6206
3TR
34864
80868
77822
95853
13819
89815
03381
98073
20990
99812
54519
37376
08276
72281
27506
30207
77469
26951
32570
89538
16759
10TR
02319
67343
95474
85725
67182
53262
15TR
97847
89709
02191
30TR
62167
10935
45787
2TỶ
401910
940577
938961
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
29
04
200N
235
539
400N
7017
3480
3527
4752
6391
5591
1TR
0290
1767
3TR
46379
68988
56374
05269
75853
05960
85909
52775
46105
01783
68170
84820
92806
74089
10TR
71217
87214
95710
48335
15TR
87270
65693
30TR
93690
33983
2TỶ
801345
738646
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
38
14
200N
284
065
400N
6979
1009
1966
8562
2074
2672
1TR
4199
6684
3TR
06073
60623
63252
98132
39103
62769
09704
39579
49359
58674
10855
02681
60437
70969
10TR
29665
55420
35102
35897
15TR
16642
36148
30TR
23009
51059
2TỶ
540001
214561
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
91
66
200N
735
730
400N
5649
0966
5019
1919
9543
4965
1TR
3451
1340
3TR
57393
53004
13102
28300
59136
53596
39178
78189
50352
43375
07034
74526
25451
51894
10TR
27631
70983
70903
17073
15TR
87711
20241
30TR
17154
13812
2TỶ
219617
080043
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
95
25
200N
979
159
400N
5697
6785
1003
0592
0824
5360
1TR
5013
4665
3TR
48567
98783
30147
67097
86157
36957
38702
14546
27093
12106
75184
75646
51575
30963
10TR
26680
15282
06582
61725
15TR
66140
63817
30TR
54856
29704
2TỶ
918392
642929
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me