In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:49:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
17
59
200N
854
038
400N
4411
3177
5938
5024
3814
2492
1TR
0187
9913
3TR
92947
18848
49784
85755
01120
69867
42364
42795
11393
40397
10640
50893
26278
03264
10TR
41516
59017
73788
24095
15TR
10255
62324
30TR
24671
97849
2TỶ
589204
594781
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
68
45
00
200N
728
502
687
400N
3871
5522
8623
7252
2399
1584
5073
4091
9169
1TR
1867
5274
9644
3TR
54992
66041
76637
64875
20693
04174
77036
88484
12007
45298
89275
55014
30752
60603
96951
70243
68342
93363
43636
20045
95671
10TR
65998
98499
83715
15199
25135
52338
15TR
29807
93332
03871
30TR
33677
27110
60096
2TỶ
843564
120484
815146
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
85
200N
339
403
400N
0795
8873
6708
8603
4472
4746
1TR
2350
1962
3TR
02068
08652
03517
68563
48555
08369
58534
69886
76981
26633
18517
55748
23868
19033
10TR
10567
82521
12264
73887
15TR
05581
76054
30TR
31681
82031
2TỶ
649061
213839
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
89
98
200N
277
029
101
400N
6257
3288
6547
4498
8614
1557
9555
2724
6094
1TR
3589
6409
8110
3TR
24192
93892
68906
16490
75460
35138
99118
88492
19887
52799
30317
07478
21158
49669
60619
53844
44216
29993
82467
75113
57973
10TR
93388
89731
08668
16217
69885
79627
15TR
01700
54725
17525
30TR
61211
64545
30688
2TỶ
358684
077977
658194
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
96
76
200N
407
690
400N
2205
0969
8824
8592
1036
8401
1TR
9958
0515
3TR
18992
75657
01906
58780
88293
91927
48166
74327
26519
60241
85367
21386
17775
70921
10TR
93328
40218
78813
86534
15TR
69359
90991
30TR
02230
81628
2TỶ
238552
485060
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
50
200N
192
416
400N
1133
5060
5060
8492
0703
8043
1TR
5345
3343
3TR
89913
28000
30578
95933
57818
64063
34057
59124
06258
29436
69252
71253
30304
04050
10TR
32724
63650
78099
29655
15TR
87467
93303
30TR
33570
10773
2TỶ
080783
403421
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
10
22
200N
712
178
400N
6215
3249
0997
9545
1345
6773
1TR
6341
9435
3TR
74803
66743
04705
69265
43631
32239
95596
22743
90688
55065
97390
93981
49600
13476
10TR
71799
56830
19923
00610
15TR
76002
63087
30TR
76609
95387
2TỶ
345374
576832
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me