In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:14:24 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
48
73
17
200N
606
400
139
400N
2084
8193
8686
7069
2279
2340
7811
4981
3234
1TR
6127
1355
6130
3TR
33112
52363
86118
33967
72767
79861
69068
83423
13019
34743
70896
06414
16612
93563
01069
70798
42440
97015
50461
35694
83659
10TR
39132
45763
36290
62907
54595
68069
15TR
64795
05089
96862
30TR
07217
28979
72637
2TỶ
979812
624586
936776
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
97
40
200N
168
749
400N
0902
7458
2672
7253
3911
9843
1TR
6612
3121
3TR
99379
77745
93152
41601
88438
78660
51252
21935
46253
50240
24848
21850
59526
56053
10TR
02390
97796
16629
87517
15TR
92946
35023
30TR
26236
31718
2TỶ
894092
713090
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
43
24
200N
493
819
688
400N
4667
2011
6054
5186
0284
3756
1739
9050
1961
1TR
0511
4617
2951
3TR
41547
69722
39839
55209
29314
84134
83255
66696
32867
31854
81532
85142
13753
05418
73480
68388
55243
06836
93054
03858
60964
10TR
13238
86283
46538
87519
70914
10390
15TR
78658
38211
42584
30TR
86470
71786
20898
2TỶ
868160
272760
771547
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
24
91
200N
653
378
400N
0014
8331
3371
6397
7855
0827
1TR
7619
4352
3TR
55429
69100
87021
55973
09893
14561
30803
46075
54852
46662
22716
68789
25112
83020
10TR
90286
05739
87672
53698
15TR
35014
46513
30TR
74920
44372
2TỶ
741741
878472
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
86
55
200N
433
568
400N
9821
8714
4069
4930
0274
9790
1TR
6355
1899
3TR
16595
40199
51989
00964
17600
53603
55599
39012
62944
16602
76884
24500
59867
63130
10TR
61985
14877
65299
77451
15TR
21284
92985
30TR
97106
15273
2TỶ
325220
731769
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
60
47
200N
508
147
400N
4871
2213
0401
7566
7216
7471
1TR
0785
4855
3TR
55555
37539
99626
93176
97466
93771
06840
11955
08030
69856
80347
85190
45825
27987
10TR
27435
78695
70213
62863
15TR
93169
27794
30TR
46450
62905
2TỶ
406822
269191
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
29
52
200N
331
123
400N
6586
0607
8113
0759
3583
0437
1TR
6074
3115
3TR
39542
36332
68240
57190
27080
68055
82269
20784
86299
11641
99052
56061
21403
00885
10TR
07237
67047
39812
78426
15TR
81259
58933
30TR
03753
88291
2TỶ
368878
533377
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me