In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 16/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
89
18
200N
566
720
400N
4924
2786
6643
5180
8217
4828
1TR
6275
4808
3TR
19580
62312
52246
72399
36812
55732
18117
36498
09496
77396
85988
25093
08565
82537
10TR
06967
54220
45611
77617
15TR
58247
96190
30TR
44096
78501
2TỶ
134233
099141
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
87
48
10
200N
993
949
200
400N
9612
2349
9683
2159
2119
1866
3716
6381
9536
1TR
7664
2640
3168
3TR
66420
67331
69888
70680
33805
71163
19431
73750
20051
95261
43024
72770
67389
50141
94927
49770
31411
82348
23065
55457
17307
10TR
71055
30229
31299
26387
27191
17853
15TR
91178
86501
52929
30TR
39425
07070
35936
2TỶ
561757
933621
788163
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
46
81
200N
946
931
400N
1566
4781
8199
8763
4777
9968
1TR
0459
5368
3TR
87955
26804
41908
98306
38917
34572
27015
19865
80210
36700
52290
78101
29847
29205
10TR
41260
86700
36523
02647
15TR
81803
00416
30TR
85509
89638
2TỶ
355904
340383
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
37
53
200N
694
633
488
400N
0574
9200
7408
8923
8450
3261
1045
1144
0339
1TR
4525
3312
3217
3TR
94150
45862
66104
60101
68042
34416
66460
69652
66068
57337
61560
71781
03513
75785
98545
00606
69042
43863
47753
67048
73244
10TR
46480
67210
83914
12696
23894
31384
15TR
91874
33557
68106
30TR
66630
41953
36084
2TỶ
931153
817353
590108
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
33
50
200N
712
707
400N
7025
9827
4728
9547
9766
2961
1TR
4079
4791
3TR
38122
16023
51168
12219
90720
01169
31318
13966
02063
22516
74621
41781
73387
87530
10TR
22191
15790
33704
16478
15TR
99046
29707
30TR
37836
54087
2TỶ
791837
224179
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
05
39
200N
092
200
400N
2124
3206
5310
9512
0589
2099
1TR
9358
5747
3TR
23973
09690
87523
70899
96095
43170
88685
18345
36852
52630
58480
61472
54041
34067
10TR
37040
02868
77039
26802
15TR
71041
95769
30TR
28116
47616
2TỶ
084997
350266
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
19
64
200N
428
698
400N
5051
3607
6653
7905
7661
9305
1TR
8520
5972
3TR
97335
90490
63512
88723
19646
07611
94063
83624
89798
82120
23120
26018
54756
14202
10TR
26505
87962
66476
12209
15TR
56748
16794
30TR
83337
48138
2TỶ
272586
779096
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me