In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:14:18 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
94
01
200N
161
482
007
400N
6529
5514
6149
2228
6517
2530
0518
4234
0621
1TR
3379
6195
9742
3TR
19638
58873
71221
07197
55929
37880
03676
36934
03044
77266
71699
86405
75723
58690
92628
28832
43487
41782
17861
88713
87744
10TR
57665
04628
80564
13927
64871
69875
15TR
33833
53260
64417
30TR
37789
44695
04152
2TỶ
513147
209529
889001
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
25
40
200N
083
655
400N
6779
9015
7322
2683
3473
8821
1TR
1267
6833
3TR
59126
37901
25986
58879
37759
13276
29262
91145
88568
37183
63477
56569
14292
20943
10TR
54278
68494
91571
19965
15TR
56978
76515
30TR
02571
84117
2TỶ
214919
474265
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
46
61
200N
407
810
344
400N
4230
4488
0474
0306
3732
4047
6062
4108
5665
1TR
7910
4260
5443
3TR
79720
21508
90060
17618
21718
60266
78467
46303
55937
77623
36507
14062
23703
06144
98311
01911
12524
84877
63807
91778
43477
10TR
96528
91783
84332
98887
96996
33897
15TR
41900
02612
43902
30TR
27447
42044
98756
2TỶ
710687
754398
41162
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
42
29
200N
669
677
400N
8707
4986
2913
1157
8024
7413
1TR
1924
8229
3TR
08346
34650
08523
57656
24868
73331
14998
60926
79403
82091
60198
32897
64842
24510
10TR
37890
55398
30500
73078
15TR
21669
13849
30TR
73340
65315
2TỶ
604143
693169
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
82
09
200N
942
544
400N
0167
0652
5615
8257
2508
1188
1TR
4939
6230
3TR
02917
68851
24214
53201
90416
56068
58510
21780
58445
81709
87369
94544
98186
80085
10TR
15759
14406
69823
36348
15TR
96972
34202
30TR
46405
96131
2TỶ
473891
890675
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
29
59
200N
610
197
400N
5864
5017
1032
6600
1516
0280
1TR
7158
2710
3TR
96259
28800
90203
69869
09549
15828
78359
12378
66712
29043
66917
52061
76878
56608
10TR
73409
54545
58348
98034
15TR
04938
89111
30TR
73964
33091
2TỶ
19697
69148
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
87
31
200N
491
213
400N
5579
0550
0424
9074
6280
0738
1TR
4297
1430
3TR
77010
66639
25960
07023
61863
14673
52209
47251
17984
28882
70464
80382
81913
50839
10TR
76098
43636
66961
06272
15TR
91568
92960
30TR
62527
10810
2TỶ
28146
71567
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me