In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:47:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
87
31
200N
491
213
400N
5579
0550
0424
9074
6280
0738
1TR
4297
1430
3TR
77010
66639
25960
07023
61863
14673
52209
47251
17984
28882
70464
80382
81913
50839
10TR
76098
43636
66961
06272
15TR
91568
92960
30TR
62527
10810
2TỶ
28146
71567
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
14
06
32
200N
496
457
987
400N
9487
0186
0924
6409
3966
3172
7422
0715
9576
1TR
0359
4117
1476
3TR
71284
20621
52109
41491
80239
34983
20496
08578
05881
10698
81847
83944
18392
56254
39199
87325
25441
13422
36646
98387
91379
10TR
88541
87932
20850
42895
46057
96707
15TR
83260
58799
20109
30TR
51492
70241
78450
2TỶ
66616
04686
03568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
33
34
200N
386
782
400N
8075
8854
8986
7728
4496
1252
1TR
5557
0372
3TR
36579
23815
10056
61256
62892
54671
69726
71551
03053
41970
29755
27120
21406
50722
10TR
79403
50408
64615
00949
15TR
85039
72683
30TR
33804
67376
2TỶ
13642
18169
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
44
67
200N
621
235
316
400N
4833
0595
1017
2757
7429
9804
8984
0212
5808
1TR
0358
1046
6690
3TR
38978
14104
20010
14890
41761
05181
44686
77369
24526
56914
25290
12483
11286
25211
53374
64554
23135
09514
85160
37917
06075
10TR
16503
87046
15934
08340
19554
39362
15TR
98972
13098
90546
30TR
45847
51521
43481
2TỶ
573137
940713
65794
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
11
56
200N
201
960
400N
6629
0907
1450
0618
5585
6362
1TR
4358
4343
3TR
99209
99116
67371
81315
35329
57957
12722
99209
99116
67371
81315
35329
57957
12722
10TR
23232
94021
02381
00855
15TR
20063
45608
30TR
85191
63853
2TỶ
55083
037119
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
95
200N
116
069
400N
4737
0612
0704
5730
4992
0852
1TR
4132
5526
3TR
97513
06520
30521
74646
90030
07640
50981
06452
59801
85264
69034
14382
16273
95590
10TR
56144
84989
40799
83481
15TR
80512
37580
30TR
64831
16303
2TỶ
10372
90278
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
90
54
200N
251
816
400N
7243
4680
9745
0434
8990
1606
1TR
6068
5189
3TR
14933
16577
37852
01419
17208
36741
16179
43589
69893
59983
93759
55162
94623
03188
10TR
19240
66211
89436
13345
15TR
91522
08988
30TR
63641
48371
2TỶ
93266
44569
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me