In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:24:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
80
44
81
200N
571
913
848
400N
6150
9209
3583
6287
8645
7572
5574
1886
7608
1TR
6261
3513
0830
3TR
81822
63973
60636
83731
48619
82562
48182
25252
01168
39233
68890
05361
15466
50589
86554
53976
03373
64828
44847
34983
60621
10TR
02330
26060
05114
96131
67654
81151
15TR
17421
75920
32380
30TR
93038
36972
68038
2TỶ
60923
65290
24495
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
40
51
200N
316
904
400N
4575
5894
2077
0052
1141
7401
1TR
2644
9632
3TR
02073
29770
64222
28305
63313
78092
94540
98147
59954
56721
87900
71160
51767
39140
10TR
79599
90402
29596
95692
15TR
59792
81585
30TR
15583
01421
2TỶ
01076
55412
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
07
16
200N
091
596
466
400N
3789
2083
7906
6638
5800
7583
0597
8724
5910
1TR
4944
5656
1409
3TR
55710
01988
84869
78811
84015
22941
62621
50200
93110
47617
07096
51434
84671
94399
44241
01308
91904
41927
38953
90508
90608
10TR
53116
94306
48046
72520
19770
46759
15TR
15710
21280
57204
30TR
29770
44160
26764
2TỶ
21884
51604
31572
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
82
200N
463
548
400N
2566
2255
7805
2244
3566
3414
1TR
9877
3453
3TR
95427
87386
35484
71971
87849
47099
54444
91598
48879
73319
87407
24878
34259
49691
10TR
18400
11076
74764
38206
15TR
38168
99204
30TR
34564
64047
2TỶ
49460
79984
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
23
200N
043
411
400N
0015
4278
9254
4988
6294
0087
1TR
6168
6411
3TR
70244
12037
95507
06795
32057
52243
67363
19719
88928
93264
26428
96407
62287
51363
10TR
22988
17020
19413
27579
15TR
83099
17848
30TR
14307
71221
2TỶ
84719
26198
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
43
99
200N
616
240
400N
0609
3060
0151
4620
4316
5157
1TR
6185
0304
3TR
51596
19907
47754
79491
85045
25948
53730
49482
65633
23156
96915
80178
27546
95611
10TR
42439
72663
26995
45520
15TR
31158
35155
30TR
12020
69630
2TỶ
85968
01148
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
50
25
200N
609
922
400N
5881
2590
8370
3018
8421
9266
1TR
8467
7094
3TR
22557
53355
73520
48026
04100
32361
63092
91275
51111
49503
38775
25474
23603
39653
10TR
09602
82187
83842
66696
15TR
36291
40712
30TR
23053
90178
2TỶ
28139
46673
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me