In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:02:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
07
16
200N
091
596
466
400N
3789
2083
7906
6638
5800
7583
0597
8724
5910
1TR
4944
5656
1409
3TR
55710
01988
84869
78811
84015
22941
62621
50200
93110
47617
07096
51434
84671
94399
44241
01308
91904
41927
38953
90508
90608
10TR
53116
94306
48046
72520
19770
46759
15TR
15710
21280
57204
30TR
29770
44160
26764
2TỶ
21884
51604
31572
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
82
200N
463
548
400N
2566
2255
7805
2244
3566
3414
1TR
9877
3453
3TR
95427
87386
35484
71971
87849
47099
54444
91598
48879
73319
87407
24878
34259
49691
10TR
18400
11076
74764
38206
15TR
38168
99204
30TR
34564
64047
2TỶ
49460
79984
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
23
200N
043
411
400N
0015
4278
9254
4988
6294
0087
1TR
6168
6411
3TR
70244
12037
95507
06795
32057
52243
67363
19719
88928
93264
26428
96407
62287
51363
10TR
22988
17020
19413
27579
15TR
83099
17848
30TR
14307
71221
2TỶ
84719
26198
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
43
99
200N
616
240
400N
0609
3060
0151
4620
4316
5157
1TR
6185
0304
3TR
51596
19907
47754
79491
85045
25948
53730
49482
65633
23156
96915
80178
27546
95611
10TR
42439
72663
26995
45520
15TR
31158
35155
30TR
12020
69630
2TỶ
85968
01148
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
50
25
200N
609
922
400N
5881
2590
8370
3018
8421
9266
1TR
8467
7094
3TR
22557
53355
73520
48026
04100
32361
63092
91275
51111
49503
38775
25474
23603
39653
10TR
09602
82187
83842
66696
15TR
36291
40712
30TR
23053
90178
2TỶ
28139
46673
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
54
43
36
200N
003
769
144
400N
9373
9390
0041
8830
7221
6723
9420
0491
7017
1TR
9853
6011
3319
3TR
30061
81607
79129
80354
49750
03952
51333
01153
91766
35525
03790
69166
64116
18425
85748
51280
11240
06071
00260
03538
81747
10TR
88808
46756
63054
43278
05326
00361
15TR
29180
49003
79067
30TR
62123
49054
00869
2TỶ
90604
78961
34625
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
04
97
200N
286
109
400N
6305
8048
0821
4728
0124
1233
1TR
2209
3164
3TR
57985
41938
43226
63116
92865
40844
10011
69031
46740
65209
48818
70396
16454
50799
10TR
11648
68445
38848
86051
15TR
39830
52653
30TR
50315
65995
2TỶ
03885
30205
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me