In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:43:43 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
46
56
200N
112
662
400N
8910
9534
5199
5839
5329
6503
1TR
7535
6306
3TR
03117
76468
03589
54084
34964
83621
62933
91315
74047
93695
57274
42703
08086
63459
10TR
27131
82975
02341
39199
15TR
04812
84039
30TR
18582
65818
2TỶ
751332
597697
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
84
50
23
200N
005
929
906
400N
9141
7564
5387
1229
0775
3456
2141
6701
0838
1TR
8375
8433
2539
3TR
46400
74073
51701
74799
95001
77613
66799
37743
74942
52474
69949
88545
57948
03331
48087
42738
69528
66142
53740
61509
50319
10TR
38386
31132
97611
63997
41585
39611
15TR
45106
45261
66416
30TR
52089
14377
43492
2TỶ
915983
528162
746498
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
44
21
200N
019
304
400N
9763
9115
2528
8217
9323
6500
1TR
2087
7780
3TR
50489
14774
84923
51500
11582
87452
65429
88660
88455
51062
03051
76058
16114
52087
10TR
03919
65137
23660
71655
15TR
14213
54774
30TR
30148
47284
2TỶ
162570
153920
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
53
56
200N
879
260
862
400N
4202
9830
0087
6030
6333
3536
7711
9290
7686
1TR
9851
8572
4850
3TR
55914
96233
41399
81714
32348
06309
05180
41019
00313
18764
75953
79107
26894
25927
53554
33425
68810
15945
96882
42748
32919
10TR
89840
52757
66199
60924
12740
79843
15TR
47561
46648
76233
30TR
60123
33365
21875
2TỶ
753343
834694
037578
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
25
62
200N
107
926
400N
4606
5607
6827
0089
3969
4614
1TR
6156
3481
3TR
27562
19805
00358
40734
72626
30641
68031
25094
09420
33870
62363
16313
40177
67700
10TR
36254
07596
04992
10396
15TR
25234
22799
30TR
43922
38101
2TỶ
603228
857880
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
82
43
200N
959
713
400N
9287
0532
3486
3511
1164
7065
1TR
8864
2240
3TR
92509
89584
56614
69850
28074
86636
44149
75033
25715
86148
58288
79566
04620
09198
10TR
48554
85640
45780
40667
15TR
68083
94268
30TR
46643
94186
2TỶ
238952
667397
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
44
93
200N
466
246
400N
6124
0585
8380
2917
0867
5732
1TR
0179
8592
3TR
67473
35391
56402
43564
73602
30003
15438
72214
21013
75575
45527
62749
79252
38062
10TR
42103
60063
83984
92884
15TR
29912
20601
30TR
10483
15758
2TỶ
677129
278331
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me