In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:21:51 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
95
56
52
200N
577
637
499
400N
0524
4356
8337
2744
7615
3226
1596
6012
8524
1TR
0781
8347
8504
3TR
59275
90422
51574
17534
97601
18681
01506
96680
36120
78746
50847
68021
02864
66179
08839
12660
34433
32957
25868
98187
14206
10TR
93501
88746
15280
97996
59049
96487
15TR
87599
86726
84355
30TR
44203
92147
01342
2TỶ
024881
596110
109803
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
85
73
200N
894
287
400N
4750
4989
2195
4972
5183
8364
1TR
9923
6269
3TR
86660
69260
15184
14808
13479
53838
95507
84808
63379
00129
94120
81876
65555
58520
10TR
80483
82553
83656
87065
15TR
22771
61095
30TR
94693
53758
2TỶ
582780
315825
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
17
67
200N
764
467
943
400N
9904
4318
4300
4323
1759
0038
6427
7717
7060
1TR
4411
4273
3599
3TR
50415
12368
94370
01841
48748
03753
47942
11956
54697
81676
57620
58900
74229
74137
00178
56071
34080
40788
59049
03406
55623
10TR
61056
74221
51950
92381
26904
57373
15TR
23911
49224
27814
30TR
20091
63546
44528
2TỶ
824996
843493
793010
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
33
87
200N
509
172
400N
2944
0886
5127
2727
9699
2359
1TR
8305
7852
3TR
86837
44864
26092
46484
85650
63254
44078
98457
68448
60052
01871
92256
60174
73758
10TR
93369
86327
37558
37139
15TR
97236
71844
30TR
92301
50145
2TỶ
291850
964265
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
42
03
200N
630
325
400N
1647
4573
5219
1310
4718
3972
1TR
3744
5247
3TR
02910
93832
34577
38585
87112
50381
37211
94981
58077
61171
88938
79183
15897
03089
10TR
24099
33907
67238
56774
15TR
47362
69531
30TR
09284
97451
2TỶ
034460
665446
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
21
56
200N
743
650
400N
0786
9993
4525
4899
8637
7426
1TR
5001
2618
3TR
28968
58572
19221
95078
72848
50275
64498
44466
18660
66790
69906
08460
98760
79984
10TR
80434
25638
21992
72977
15TR
05337
12588
30TR
92986
77239
2TỶ
652817
394881
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
19
03
200N
029
213
400N
4979
6642
5728
2180
4854
7718
1TR
8740
9392
3TR
59640
63916
17345
49464
57840
06411
10468
03021
92058
53322
57885
46522
79774
77901
10TR
09168
99664
94449
06433
15TR
90297
36286
30TR
90168
28335
2TỶ
606951
694064
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me