In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:15:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
19
03
200N
029
213
400N
4979
6642
5728
2180
4854
7718
1TR
8740
9392
3TR
59640
63916
17345
49464
57840
06411
10468
03021
92058
53322
57885
46522
79774
77901
10TR
09168
99664
94449
06433
15TR
90297
36286
30TR
90168
28335
2TỶ
606951
694064
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
60
99
09
200N
453
124
855
400N
5323
4906
2519
7924
8245
9705
4734
0557
4480
1TR
3316
8702
8748
3TR
74785
26238
53674
43197
07489
69391
56117
52581
07705
43991
29947
30036
34474
38293
88038
95110
09298
42173
92619
02532
83781
10TR
14460
51415
91755
34988
38587
08988
15TR
48652
11828
53992
30TR
24595
99013
88614
2TỶ
779843
797584
024926
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
19
200N
863
006
400N
5243
8607
6672
8425
8347
1110
1TR
7576
9002
3TR
97170
59970
34504
08589
49317
52723
80479
41108
00309
53402
90247
27526
58301
51940
10TR
29783
59011
41810
47709
15TR
60143
30724
30TR
23555
00676
2TỶ
429411
512784
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
96
88
200N
468
578
217
400N
9927
3125
3386
2768
4058
3610
1841
5391
8097
1TR
9648
9523
9426
3TR
13405
06848
42132
50442
93665
85754
16517
01628
13620
74748
41490
31185
24288
61340
21287
07736
98314
95102
52483
51845
31562
10TR
55148
54306
08360
53419
73672
19677
15TR
09476
79527
28120
30TR
74216
64175
07843
2TỶ
419052
343161
734301
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
96
200N
008
230
400N
3471
2864
4056
3908
1605
1932
1TR
0595
5328
3TR
84281
31609
89979
47223
34521
85060
11002
72713
62128
18004
77986
89860
40243
83305
10TR
26194
50098
65425
92540
15TR
74805
79516
30TR
81278
95661
2TỶ
937555
289723
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
67
67
200N
967
324
400N
9870
8383
8228
5579
5529
6823
1TR
0423
5820
3TR
61162
46557
43632
92845
52902
12469
95232
67346
07692
56685
05620
87914
52591
95542
10TR
95773
37675
36684
14562
15TR
33099
03863
30TR
39329
21212
2TỶ
713631
513321
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
10
47
200N
864
047
400N
1878
1440
1976
6853
3461
9974
1TR
0772
3161
3TR
70510
77109
30810
51113
57994
77506
34838
81823
54789
62839
16481
85818
42777
91295
10TR
75329
84680
88507
19655
15TR
94538
07937
30TR
40097
39616
2TỶ
155614
450610
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me