In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:39:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
70
77
200N
276
993
400N
1210
1738
9671
7671
8601
3974
1TR
7431
5929
3TR
66063
19833
66580
06378
19001
67419
59357
37059
51023
04606
93438
22185
43159
02413
10TR
85364
51706
43996
19406
15TR
22862
58057
30TR
08092
64286
2TỶ
786510
578729
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
96
85
200N
152
028
315
400N
1877
6731
8084
5525
3260
8424
0773
5164
0314
1TR
9190
7743
4386
3TR
24921
21721
92055
93984
73736
74355
97723
85461
90167
08841
24217
98556
95194
65820
01358
09652
45669
23945
57268
24939
14113
10TR
89140
79282
14636
74639
26158
18497
15TR
57369
06720
03306
30TR
66578
75925
11180
2TỶ
313658
809379
868021
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
59
13
200N
385
618
400N
4758
1108
5130
8703
8632
6449
1TR
8950
7760
3TR
55106
52748
97311
56998
92853
49038
60361
70991
39849
75499
87985
04012
56214
73153
10TR
48887
72178
11504
62527
15TR
49636
03609
30TR
02919
63923
2TỶ
651692
390844
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
22
35
200N
441
528
301
400N
1213
0752
1118
4873
9806
3151
0494
5478
9399
1TR
7398
3289
2600
3TR
75892
78385
15858
64021
11072
83936
54655
03964
80400
81220
59203
56022
52383
03274
44106
86780
92720
13270
86668
04743
28083
10TR
37288
98209
96336
87751
28835
45254
15TR
55679
70866
08779
30TR
06596
26408
22180
2TỶ
667189
240706
431568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
48
48
200N
715
654
400N
6689
4758
2320
0567
2181
1546
1TR
3236
7572
3TR
80645
04741
94909
20458
73172
25866
83273
66980
00830
65395
78678
39318
67648
49922
10TR
62965
83261
41032
11481
15TR
83949
28438
30TR
46340
09977
2TỶ
936554
613446
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
42
72
200N
982
548
400N
8122
0979
4527
8449
1973
4756
1TR
1408
9613
3TR
14837
73274
34110
81820
04480
00821
84745
17486
28979
39008
75923
76468
09626
84541
10TR
79624
81145
89708
92181
15TR
51018
52936
30TR
59401
66972
2TỶ
381919
435686
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
10
50
200N
249
529
400N
2867
1555
4997
4411
4262
8641
1TR
1182
5764
3TR
11792
24834
31847
45429
42637
08753
18805
88848
97732
35578
92321
02972
24780
25544
10TR
54749
46159
64747
37377
15TR
23099
95274
30TR
55664
55478
2TỶ
158150
990073
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me