In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:28:22 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
53
32
200N
082
411
400N
3754
9245
5327
5202
9100
3271
1TR
2871
0371
3TR
23183
63366
89885
98084
24390
17712
87595
68613
04800
38330
28398
52546
43227
60921
10TR
79495
84208
29840
05644
15TR
65957
75027
30TR
92171
53837
2TỶ
512929
382667
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
47
30
200N
177
628
190
400N
7633
8382
6727
6548
7818
2361
3828
0144
1847
1TR
2581
6792
6397
3TR
21158
56507
07741
08511
69821
89885
06511
46641
15721
09419
62978
99991
60831
39008
87722
78781
97056
25375
59019
00333
62594
10TR
48137
10266
12659
40555
18417
31713
15TR
97541
72269
89777
30TR
34204
63745
72326
2TỶ
418894
163613
441312
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
91
66
200N
595
408
400N
9506
7648
4528
6126
1587
0108
1TR
1801
1834
3TR
12345
98470
22070
95914
14359
76258
10612
86073
33117
70528
46545
40003
02288
92503
10TR
82009
74603
92218
03939
15TR
12210
48145
30TR
87746
02166
2TỶ
235979
969986
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
39
15
200N
725
694
080
400N
8554
0504
9356
7807
9218
4425
6627
2755
0010
1TR
5788
5039
3851
3TR
99856
43409
10787
93462
73378
81341
69838
51687
70139
33526
38641
08752
56969
95530
98067
57918
55357
39075
57355
07691
28799
10TR
76599
28648
53234
45663
72378
75548
15TR
74705
57046
20215
30TR
24738
87033
19145
2TỶ
728981
458189
528255
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
90
52
200N
548
328
400N
5015
3625
8771
9328
9656
6418
1TR
8566
1680
3TR
92516
98580
59437
35165
32823
00703
99423
61431
75556
08703
22053
84444
58749
51713
10TR
90633
34601
19765
93033
15TR
58732
84863
30TR
84379
82901
2TỶ
164920
662433
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
83
99
200N
042
338
400N
7176
5784
9325
2079
4364
8730
1TR
3736
3404
3TR
55731
73702
42151
82549
01576
89915
81276
37466
36892
39504
61019
79426
91260
57465
10TR
26171
25104
96857
58656
15TR
82640
72672
30TR
80101
69634
2TỶ
846575
865516
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
12
37
200N
330
812
400N
7653
0353
0627
5011
5645
3231
1TR
8542
3044
3TR
26355
58833
70630
46582
71629
93902
25704
67631
73178
44704
62305
68477
42658
75586
10TR
14237
57843
85362
52233
15TR
78787
77402
30TR
04396
02811
2TỶ
982583
323931
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me