In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:19:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
17
79
18
200N
279
080
725
400N
2999
6307
2938
0565
7535
5430
1599
9411
3259
1TR
3390
5027
2619
3TR
43055
63831
09772
51046
20565
35553
87296
40547
64173
38268
48975
96122
67707
48046
17451
19614
15273
53158
84362
45904
07321
10TR
47583
73812
33865
66236
96224
29748
15TR
30256
57552
74662
30TR
00213
50413
36029
2TỶ
825222
811308
133633
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
38
74
200N
758
842
400N
2058
3896
5771
7302
6941
5456
1TR
9550
6627
3TR
50242
56297
87058
62862
64884
13390
08428
14499
10803
95816
22845
55052
34891
09211
10TR
19182
60997
83114
12774
15TR
09658
05018
30TR
71069
65485
2TỶ
290872
992577
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
21
35
200N
410
755
172
400N
3654
1585
6612
4412
9734
6210
4777
0474
6285
1TR
4309
8658
2581
3TR
64782
73187
17979
53558
14293
32029
84530
06614
48027
30834
24630
09569
58846
31755
66535
19439
71481
45783
43940
08653
32579
10TR
82601
36876
19231
59891
24449
71051
15TR
10622
99508
41885
30TR
50377
25108
54197
2TỶ
601396
536654
349996
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
54
51
200N
004
193
400N
1764
6186
5061
9603
5395
9836
1TR
7982
8424
3TR
91860
80802
80447
19634
23175
69543
05370
97207
88248
35483
36737
21803
89451
46872
10TR
42203
85651
85881
72221
15TR
22951
12698
30TR
87188
12421
2TỶ
441233
883565
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
57
200N
222
337
400N
8610
8617
2929
0291
7382
7935
1TR
5066
5885
3TR
37597
75704
63971
09823
76967
38983
24825
77795
02075
78605
98891
10056
79907
02751
10TR
15863
16338
98633
02483
15TR
65354
10522
30TR
64645
94286
2TỶ
137436
551746
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
15
84
200N
586
160
400N
8074
4398
5037
5058
8686
9722
1TR
3573
2702
3TR
02455
90702
74034
87715
04081
72762
35686
19046
09345
52283
73759
39822
00859
36892
10TR
82406
39737
13611
69267
15TR
49256
73435
30TR
23191
57205
2TỶ
697603
490897
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
70
37
63
200N
479
490
988
400N
8868
1226
6977
0780
3668
0053
5847
1452
3337
1TR
5618
1952
8823
3TR
00458
44311
45727
85026
83489
96018
64219
57717
50428
84145
04585
46030
91116
95263
48712
53425
38450
07891
61629
40192
02027
10TR
62063
14306
83388
26510
51229
99818
15TR
24103
08724
39813
30TR
75098
80226
20310
2TỶ
920866
563169
532831
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me