In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:31:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
39
75
200N
388
505
932
400N
8895
3834
0397
4104
7786
8343
3795
6627
9047
1TR
0037
5053
1357
3TR
88899
09898
03978
89026
38721
88689
45304
68199
25940
17034
52965
27929
17711
89387
53963
36687
45908
30482
41490
96995
18420
10TR
17143
50603
28417
30068
82000
94045
15TR
79174
81717
83861
30TR
99864
30031
53042
2TỶ
95144
99859
42079
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
02
200N
014
800
400N
9634
1335
1900
1004
6385
0170
1TR
5261
1644
3TR
49708
43880
20859
82694
72834
39004
66503
14701
88585
97755
86851
56086
56508
84148
10TR
09045
88169
06495
99968
15TR
70270
29170
30TR
17873
27197
2TỶ
20338
61145
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
93
81
200N
374
597
400N
3376
5167
9110
4099
9539
1030
1TR
3965
6895
3TR
88258
87341
61503
04181
33705
93868
90016
22047
33072
40129
21792
98640
43659
96926
10TR
67373
74747
67339
23905
15TR
72883
38112
30TR
35726
38936
2TỶ
58865
22036
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
88
06
200N
798
334
400N
1578
3515
6758
0414
6056
3201
1TR
6101
8552
3TR
38027
23226
25200
67489
76513
65996
31229
49824
69347
47677
52648
19554
53438
53984
10TR
40899
87141
52745
95546
15TR
98636
16612
30TR
75951
99087
2TỶ
25097
15696
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
84
14
200N
701
199
400N
1563
6424
9792
0867
8446
2378
1TR
7706
5075
3TR
61714
43183
58815
47838
04696
57510
09083
59332
56923
69904
73321
12896
65437
07949
10TR
08716
79113
27099
74906
15TR
73710
82902
30TR
37338
65174
2TỶ
80041
03837
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
15
43
67
200N
192
835
919
400N
3259
0626
5253
1136
5881
4893
4022
9936
8593
1TR
6903
2319
8144
3TR
39729
36771
79997
46947
86644
11350
31253
25841
25770
73033
59352
02936
75612
98715
93906
30505
24620
94056
36124
42359
05973
10TR
90939
59571
95906
89365
58686
62848
15TR
05286
97978
13433
30TR
73013
28422
08986
2TỶ
15101
77976
30779
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
48
200N
846
593
400N
3687
6516
6663
5703
7228
0543
1TR
0460
7192
3TR
89648
48152
23234
27542
13826
81508
28017
77112
00188
69244
58878
58743
24881
37790
10TR
49437
81254
73169
46515
15TR
36483
97894
30TR
46577
33082
2TỶ
44945
34837
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me