In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:35:57 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
41
34
93
200N
899
389
807
400N
5427
7839
1377
7411
7091
8147
1986
1248
2298
1TR
5743
7426
5297
3TR
99523
33828
31729
42380
41854
80252
69331
68446
04920
35446
48538
60803
93042
75896
87864
76902
04832
22569
12215
62918
62908
10TR
93000
98829
26527
29343
29974
40358
15TR
85480
75803
40457
30TR
03629
64056
54829
2TỶ
37207
92199
45334
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
70
200N
150
993
400N
4372
0614
2561
4584
4409
2523
1TR
3883
7680
3TR
20054
15005
86120
40569
12572
43316
12629
40041
51078
07782
09998
94475
59169
09048
10TR
95985
70939
42021
72485
15TR
09359
95301
30TR
66778
00508
2TỶ
85632
72014
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
39
75
200N
388
505
932
400N
8895
3834
0397
4104
7786
8343
3795
6627
9047
1TR
0037
5053
1357
3TR
88899
09898
03978
89026
38721
88689
45304
68199
25940
17034
52965
27929
17711
89387
53963
36687
45908
30482
41490
96995
18420
10TR
17143
50603
28417
30068
82000
94045
15TR
79174
81717
83861
30TR
99864
30031
53042
2TỶ
95144
99859
42079
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
19
02
200N
014
800
400N
9634
1335
1900
1004
6385
0170
1TR
5261
1644
3TR
49708
43880
20859
82694
72834
39004
66503
14701
88585
97755
86851
56086
56508
84148
10TR
09045
88169
06495
99968
15TR
70270
29170
30TR
17873
27197
2TỶ
20338
61145
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
93
81
200N
374
597
400N
3376
5167
9110
4099
9539
1030
1TR
3965
6895
3TR
88258
87341
61503
04181
33705
93868
90016
22047
33072
40129
21792
98640
43659
96926
10TR
67373
74747
67339
23905
15TR
72883
38112
30TR
35726
38936
2TỶ
58865
22036
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
88
06
200N
798
334
400N
1578
3515
6758
0414
6056
3201
1TR
6101
8552
3TR
38027
23226
25200
67489
76513
65996
31229
49824
69347
47677
52648
19554
53438
53984
10TR
40899
87141
52745
95546
15TR
98636
16612
30TR
75951
99087
2TỶ
25097
15696
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
84
14
200N
701
199
400N
1563
6424
9792
0867
8446
2378
1TR
7706
5075
3TR
61714
43183
58815
47838
04696
57510
09083
59332
56923
69904
73321
12896
65437
07949
10TR
08716
79113
27099
74906
15TR
73710
82902
30TR
37338
65174
2TỶ
80041
03837
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me