In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:29:09 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
88
19
200N
898
025
400N
2656
8030
7653
9551
2005
6956
1TR
5622
4067
3TR
75754
55805
07780
68240
58620
56126
78180
75471
69562
37720
69136
89103
01700
18254
10TR
54783
22017
57362
43842
15TR
72624
47876
30TR
61165
26998
2TỶ
647743
124015
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
55
70
93
200N
252
066
728
400N
5677
1815
4026
7083
6469
4992
9382
5086
1435
1TR
1658
8490
5465
3TR
66836
09497
68681
91823
18980
94953
20963
66670
51421
39345
12288
72593
96894
96799
51370
03908
98492
51166
29880
03739
99721
10TR
98288
29909
97499
10894
98288
20063
15TR
00532
95705
85776
30TR
80906
46276
35040
2TỶ
921411
619964
424060
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
67
77
200N
986
090
400N
0738
9015
8028
3294
5874
3750
1TR
0417
5102
3TR
41778
25229
74981
78564
74643
76917
85114
04627
87310
71969
23247
09191
85337
48330
10TR
36757
33126
29826
24395
15TR
94316
27947
30TR
62599
17614
2TỶ
066164
820285
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
03
62
200N
326
460
628
400N
8758
9931
7943
5831
0165
8594
6179
7915
0862
1TR
2460
8266
0150
3TR
35346
30598
63647
62198
70771
65349
25392
45562
53244
33640
65817
94731
38600
53051
86848
16501
69060
39784
35678
49215
11065
10TR
35038
23862
75061
95026
29500
82593
15TR
01017
30120
35883
30TR
71726
32911
90716
2TỶ
208779
415999
396099
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
40
73
200N
165
113
400N
6657
8332
7161
9810
6266
4154
1TR
3874
6966
3TR
06230
50716
77092
91282
57325
64161
14248
11134
19835
02722
37260
35357
96111
31335
10TR
82484
90735
95166
94230
15TR
32336
22461
30TR
05315
50756
2TỶ
588228
235471
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
13
70
200N
661
330
400N
8433
1672
2894
4912
0808
4504
1TR
1528
5659
3TR
65939
24851
38460
14578
85865
95361
66558
28115
20509
06773
63925
01174
84320
98702
10TR
24099
79800
01598
48127
15TR
05247
73396
30TR
82275
69629
2TỶ
856866
044960
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
12
11
200N
594
455
400N
3591
3781
9528
4652
8679
2334
1TR
1393
4461
3TR
03462
36413
09837
77356
81712
77728
94567
90817
54050
36671
42326
00880
52508
41296
10TR
08861
14277
78930
76245
15TR
42114
32201
30TR
78709
33861
2TỶ
530280
699103
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me