In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:22:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
93
95
200N
216
539
400N
6118
2517
5598
6837
1819
9391
1TR
3926
1502
3TR
76877
89606
76379
63543
48811
17522
91490
15409
62913
56279
01941
92715
75874
58948
10TR
18520
51396
55014
38527
15TR
41322
00784
30TR
26522
99405
2TỶ
713508
238235
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
91
96
00
200N
470
762
058
400N
0805
5397
1390
7558
8190
5386
3284
4278
9202
1TR
6233
3075
3510
3TR
68754
43122
50777
71957
50370
56537
03758
04563
40332
56781
85010
07692
77237
53250
47141
97919
44176
38117
75960
18383
26084
10TR
74129
14208
41538
15157
11294
93649
15TR
33978
69294
31225
30TR
11165
53632
78808
2TỶ
756227
996469
394902
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
63
61
200N
266
650
400N
4110
1693
6506
2685
5289
8540
1TR
2905
4026
3TR
41176
94782
87040
52941
77768
88429
88249
21705
29147
82212
55107
16109
89919
83832
10TR
02921
40417
29839
36171
15TR
80483
42121
30TR
34741
64307
2TỶ
389702
164965
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
26
89
200N
628
516
795
400N
5611
1903
8229
5019
6027
7146
1267
0750
8403
1TR
2430
9606
0784
3TR
60948
84293
03894
45856
13044
15435
48072
52877
84125
71128
05940
59427
28488
57270
34192
93719
28965
97874
78507
48758
25480
10TR
25009
23188
21698
28715
55549
61603
15TR
69899
33773
42497
30TR
68556
82307
73151
2TỶ
219735
936340
200647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
57
57
200N
587
861
400N
1711
5678
8431
5685
7564
8435
1TR
1818
6043
3TR
48460
56836
18234
45897
72808
46317
08422
62522
85797
85066
29869
74929
59807
25011
10TR
50411
09618
85415
11830
15TR
84973
99907
30TR
93753
08499
2TỶ
251887
884392
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
40
43
200N
901
000
400N
5129
4255
9362
5348
5039
6014
1TR
2341
1745
3TR
76980
27304
10323
65430
09593
37833
41016
75389
09235
25051
55529
81691
83161
92619
10TR
90029
94344
02076
21300
15TR
92973
57343
30TR
14313
82809
2TỶ
595259
752503
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
86
45
200N
673
840
400N
3647
2687
1492
9882
1407
1184
1TR
3085
3558
3TR
83313
58028
11818
63554
46061
07786
10570
30144
41182
37170
78665
52213
71923
83645
10TR
25628
12118
53699
55412
15TR
71776
39848
30TR
28282
69028
2TỶ
437936
280358
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me