In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:04:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
81
34
200N
991
290
218
400N
5826
9678
7678
3663
4651
5754
5439
0917
0960
1TR
1832
6406
4726
3TR
97068
25804
68998
37233
60109
08232
39037
65859
77250
34077
17344
80610
64407
13841
39687
68331
65420
74513
44018
47183
03073
10TR
62913
70508
71682
62891
92278
15537
15TR
53822
90876
29605
30TR
73277
47799
33264
2TỶ
791963
689484
14745
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
94
200N
082
562
400N
9966
6462
1741
4744
7751
5122
1TR
4574
1618
3TR
80922
77562
27065
28614
30360
22577
49387
11467
63213
16349
95906
03605
20480
64910
10TR
82669
42846
74682
54713
15TR
61997
23039
30TR
15738
90689
2TỶ
68208
306101
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
38
55
200N
667
973
400N
6863
9174
9961
1019
3757
3886
1TR
5497
1742
3TR
51964
45693
85703
46154
47322
32814
92668
41673
58627
46195
92652
03068
56390
91548
10TR
82257
08777
06441
07258
15TR
21321
51154
30TR
36381
16048
2TỶ
26758
01418
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
61
20
200N
657
570
400N
8536
7019
2222
4522
6092
9296
1TR
9520
3299
3TR
08843
43411
37124
48909
10559
67817
24343
02944
95519
82894
60867
63604
76639
80058
10TR
48706
41319
19911
40312
15TR
12217
16067
30TR
59971
02165
2TỶ
07844
90297
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
64
82
200N
930
645
400N
7430
7847
4077
1488
5569
0759
1TR
5163
8490
3TR
90902
82059
09375
66429
41601
35115
63432
23638
80955
79272
61403
16161
20241
88049
10TR
32395
54521
48015
19849
15TR
44113
71827
30TR
60199
10870
2TỶ
18535
02087
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
59
25
48
200N
650
268
408
400N
2927
2401
3145
4464
6310
5502
0963
4766
2426
1TR
6121
4610
0018
3TR
33994
85893
81505
12103
80052
23124
67731
20985
86106
05517
91909
36754
29572
34544
99109
06974
00146
38000
81418
59883
36286
10TR
71175
20659
72683
94295
31806
33983
15TR
48639
50808
71550
30TR
08088
53693
65235
2TỶ
48175
37358
69165
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
92
88
200N
159
172
400N
9704
8820
4096
6970
5200
4020
1TR
2936
4292
3TR
44308
33015
25105
55362
37966
17160
72817
70251
68932
11303
03934
06130
49064
60197
10TR
45550
64089
06792
43092
15TR
04376
77067
30TR
51907
65948
2TỶ
74257
10931
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me