In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:21:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
70
44
85
200N
114
069
526
400N
0384
0573
8809
7769
7635
4508
1575
6310
0277
1TR
7256
5032
5183
3TR
21399
12875
62758
27906
36682
77943
48680
08086
66015
44779
94896
08556
79059
91009
01953
86435
35955
37940
38564
88648
82099
10TR
53738
81819
92475
11070
60817
77509
15TR
07903
46690
56959
30TR
74372
44954
00554
2TỶ
998866
767036
440560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
48
87
200N
275
874
400N
9232
8031
1771
9822
4585
0896
1TR
0778
0709
3TR
42127
59718
40342
97677
73063
07186
24260
15909
86990
13970
42131
41352
57526
82874
10TR
77014
86580
47060
95706
15TR
96364
93370
30TR
60051
20496
2TỶ
949207
828613
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
23
31
200N
987
556
103
400N
7909
7986
2306
1762
1697
1044
7587
7312
7585
1TR
9103
2877
2252
3TR
73020
88165
44223
93879
35971
06702
70594
62128
39068
32466
63151
77223
54609
87154
04703
80442
13860
57362
54271
05278
07257
10TR
74962
54931
80765
46628
13495
78956
15TR
56308
99437
45691
30TR
96958
68217
42285
2TỶ
434613
309757
652125
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
34
43
200N
455
656
400N
0469
2108
6297
5856
3268
5752
1TR
9258
1090
3TR
91825
63221
92193
67553
73101
39994
82589
33356
58898
39100
91138
46654
32506
33023
10TR
60785
09706
10286
58750
15TR
43063
80532
30TR
85823
43985
2TỶ
069682
088032
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
35
200N
761
859
400N
5964
0861
8883
4207
9136
4386
1TR
8261
5228
3TR
59776
68237
16071
52171
33639
81099
52892
02597
28677
34354
21248
93032
38161
57300
10TR
61117
81276
96686
02841
15TR
61418
66166
30TR
95402
35292
2TỶ
689656
866382
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
69
21
200N
440
506
400N
8760
1097
5368
4439
2439
2743
1TR
6582
0068
3TR
19070
77796
20472
07132
49104
58338
37633
10868
97956
71379
42521
74909
92399
60188
10TR
10713
79558
36928
69027
15TR
09303
53508
30TR
62886
08290
2TỶ
371154
275309
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
65
31
200N
007
641
400N
3147
6644
0725
5033
8333
9504
1TR
7164
2007
3TR
48217
59490
23341
27190
34994
86670
41312
20444
55853
62036
40764
61988
99326
36886
10TR
79011
09141
78452
42610
15TR
79560
35158
30TR
40329
54436
2TỶ
506724
486147
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me