In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:56:43 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
23
36
75
200N
730
563
759
400N
8775
0141
5040
2663
1278
4617
2653
3230
6258
1TR
5757
6290
5192
3TR
36179
63553
77722
87491
07637
66886
98384
28042
39678
44742
95985
05471
42796
17168
85890
38755
04133
89356
87556
86234
71622
10TR
89207
80565
15568
39072
77214
33087
15TR
25190
88876
60961
30TR
44455
46342
45865
2TỶ
926443
439121
305242
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
28
44
200N
281
240
400N
4858
5844
2473
1399
9726
9103
1TR
1889
5841
3TR
92753
12134
91470
38758
58062
26123
01264
01047
89614
00781
74526
20580
82453
55765
10TR
92631
63974
48320
42110
15TR
78931
17160
30TR
88987
42102
2TỶ
955686
320316
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
07
56
200N
746
228
543
400N
6324
7934
2997
2215
5469
5202
0767
3973
1390
1TR
9521
2627
3084
3TR
33724
42177
72435
55848
17229
60875
96103
74901
96103
82396
62941
38451
12820
22096
16360
14878
11712
40502
49102
30926
24200
10TR
31394
93067
11327
41905
69060
10069
15TR
10161
17103
94956
30TR
31203
49700
07967
2TỶ
861273
636884
399852
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
35
05
200N
996
410
400N
0809
1738
7619
6741
9113
3739
1TR
3693
9849
3TR
85683
16640
06352
58767
05928
70038
41805
05619
65977
91286
51467
88115
77103
45997
10TR
84070
08695
99219
35944
15TR
85215
78446
30TR
71728
30534
2TỶ
669590
659790
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
89
70
200N
155
678
400N
6485
8671
4063
8475
9787
2482
1TR
0327
5303
3TR
10335
29741
24693
00736
89001
02706
37714
48017
74266
89317
23124
37133
62110
01178
10TR
44892
31427
28639
50972
15TR
58085
41323
30TR
41604
24078
2TỶ
844539
220762
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
86
23
200N
047
573
400N
0144
5951
5433
1488
2866
9222
1TR
0319
2463
3TR
14061
64361
32176
19024
14898
95646
87503
93416
37423
72121
44992
16214
16833
81964
10TR
46612
35405
93809
71120
15TR
84617
08900
30TR
89373
54270
2TỶ
112539
009918
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
74
14
200N
378
636
400N
4227
3791
6662
8547
1863
8458
1TR
7110
2490
3TR
05712
63016
92046
77834
55399
40480
18430
01517
53058
64207
35885
79325
04750
50531
10TR
00822
37290
07462
59260
15TR
87957
76209
30TR
63010
96604
2TỶ
844004
164627
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me