In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:38:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
68
73
12
200N
789
007
189
400N
1500
7558
4248
4455
6869
5068
1199
2674
4660
1TR
1333
1008
6065
3TR
49957
43466
41621
57887
25890
71756
20704
46987
01218
55845
34830
56553
91951
76064
43161
33079
95842
76461
18318
05789
54424
10TR
89829
75302
86957
18426
70904
08186
15TR
40402
74436
72933
30TR
70548
99795
77986
2TỶ
244558
998744
150959
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
88
16
200N
839
142
400N
9536
7376
7020
1853
1700
3055
1TR
8095
7510
3TR
60845
58627
94139
95774
30941
20240
99948
09195
25617
13048
32594
87438
01855
14183
10TR
47020
94018
71447
75779
15TR
32553
61975
30TR
18771
46242
2TỶ
068496
680039
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
91
92
41
200N
831
047
044
400N
2137
6230
4825
2619
0142
5974
3367
8729
0561
1TR
1156
0323
4014
3TR
97946
06910
61731
69889
29410
98840
37432
78896
83899
26159
62660
29555
48288
17361
61129
58480
94356
96101
42858
24571
24954
10TR
57948
60644
78593
84180
55917
62817
15TR
56786
33565
10919
30TR
86069
15351
37174
2TỶ
990473
121346
942549
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
67
200N
816
708
400N
5346
8625
5631
6948
7222
7532
1TR
7327
4629
3TR
59097
70886
27487
45305
98704
00574
28481
03737
46113
61324
52195
79515
96723
05911
10TR
49370
02024
49920
79931
15TR
39135
69623
30TR
03286
88711
2TỶ
084010
874191
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
10
80
200N
673
614
400N
9548
3324
0450
2563
1034
5282
1TR
0577
0518
3TR
81426
31158
55723
89504
01645
92362
72229
93918
30338
79324
46172
02094
57848
95622
10TR
03164
76744
43425
69125
15TR
68308
60180
30TR
01566
41235
2TỶ
713607
767058
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
81
79
200N
997
637
400N
0686
6749
4650
8815
5555
9995
1TR
3628
9936
3TR
80488
36133
24324
72929
67480
03772
48473
57239
06632
04776
88053
48565
42901
09601
10TR
77108
08847
67338
29615
15TR
51355
19636
30TR
85164
05368
2TỶ
055790
891936
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
44
26
200N
921
207
400N
8499
1108
6852
3539
8885
5122
1TR
2300
7693
3TR
87284
08954
97079
11750
83396
07029
60884
92199
39866
37819
37135
83906
06548
15655
10TR
63581
51145
83364
85382
15TR
61969
51735
30TR
53760
41885
2TỶ
187087
982615
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me