In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:55:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
62
37
200N
808
335
400N
3233
5065
4243
3828
4830
2102
1TR
1600
8436
3TR
20680
71534
29164
63100
54472
95968
76020
85068
07804
23824
14797
55276
57881
64268
10TR
31371
31572
11670
92310
15TR
94104
37897
30TR
34630
94636
2TỶ
43023
47613
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
45
200N
009
739
400N
0018
6903
6528
4803
5772
7780
1TR
0682
6854
3TR
60443
01908
91042
36701
81975
71412
89366
36194
04576
33937
31641
74625
45441
38555
10TR
02984
22871
32450
09316
15TR
90089
62789
30TR
73078
76072
2TỶ
29518
39235
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
02
03
64
200N
788
232
725
400N
2044
6180
8274
8402
1152
3104
5960
4615
7966
1TR
5938
7835
7937
3TR
72061
93267
18137
70318
20939
66249
49883
13195
86269
62809
09783
41182
89224
15723
75016
23670
07976
27810
25919
81619
11428
10TR
24161
58940
51402
87431
08051
80038
15TR
07383
38581
45185
30TR
54999
41219
88309
2TỶ
44912
82606
03397
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
58
200N
228
873
400N
1174
4936
4764
3039
4232
1920
1TR
2370
1902
3TR
34105
35609
23864
45671
76903
43958
04723
33733
37188
13015
14920
92009
04256
72224
10TR
33678
28103
01054
57056
15TR
03834
82449
30TR
56561
62467
2TỶ
24149
72104
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
94
37
33
200N
360
667
187
400N
5351
6556
9458
2450
6561
6584
4539
8438
9413
1TR
0917
0946
4167
3TR
19842
09501
83089
44767
86628
79704
97262
78700
77242
12532
76931
49000
48466
40629
18723
21755
49375
23935
20537
58642
97287
10TR
21104
42691
41523
41616
61052
67570
15TR
60403
86223
68938
30TR
59983
59850
49520
2TỶ
50154
708560
72981
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
88
64
200N
656
934
400N
2199
3497
6983
9649
2351
4689
1TR
2636
8812
3TR
61539
32606
70860
63196
04149
34541
36534
02747
28270
92995
23144
55587
17202
81505
10TR
31455
92320
99148
30045
15TR
90551
84918
30TR
54140
39911
2TỶ
335336
305955
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
54
200N
930
049
400N
8919
1381
8445
2511
4682
9986
1TR
5570
7325
3TR
98675
70511
14983
27203
55150
53124
24525
86782
51781
21090
02479
20814
99022
28240
10TR
36275
74639
03771
71974
15TR
85515
09806
30TR
41645
84034
2TỶ
05420
14192
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me