In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:44:15 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
51
06
200N
707
723
757
400N
8011
5041
4371
2115
7649
6293
1498
7044
3547
1TR
1026
1647
6741
3TR
96032
30867
38884
77540
50311
01430
84366
44873
50013
00095
86224
36002
61788
22997
62946
73812
43350
29154
47588
92933
07206
10TR
15418
01863
90021
26442
06348
49946
15TR
89892
29863
36195
30TR
02232
39469
03073
2TỶ
351022
312912
690575
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
45
200N
292
910
400N
3118
8034
2122
4331
3354
8915
1TR
8721
9092
3TR
21546
96405
77610
22436
28234
70887
30051
62926
51555
27625
67539
16319
59930
35634
10TR
21611
55917
81510
75463
15TR
75760
70399
30TR
28612
08387
2TỶ
623416
321622
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
53
83
200N
689
695
055
400N
7584
4041
0282
0534
9550
3268
6945
3066
5553
1TR
2353
5193
3747
3TR
36828
71195
16689
62936
35626
80225
28708
80805
63736
19572
65506
31467
69259
08477
17379
40441
49167
59836
49960
07660
98357
10TR
91089
03349
10810
02429
09735
02890
15TR
34668
20010
01074
30TR
79422
55891
08009
2TỶ
117871
809128
862178
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
20
09
200N
071
557
400N
6867
1536
1658
6835
1058
4903
1TR
5840
1925
3TR
75243
18744
33372
68349
51163
45235
37844
48100
67197
11987
11577
94432
30116
12894
10TR
11756
89393
26898
01187
15TR
01980
38540
30TR
59408
81002
2TỶ
772371
589095
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
91
48
200N
550
473
400N
3892
7155
5767
0973
2781
8732
1TR
4211
0883
3TR
86529
92941
49468
21423
23574
60865
88640
95383
14765
87325
77897
12994
64471
48419
10TR
48228
86659
81516
86996
15TR
82614
07723
30TR
71784
34603
2TỶ
467610
422655
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
68
68
200N
173
693
400N
4574
7317
7519
5649
1786
1411
1TR
7981
2195
3TR
74221
33863
55868
38995
64555
86453
42009
72981
90888
85248
84987
96721
56387
36512
10TR
46075
74393
27060
92809
15TR
61621
02923
30TR
11849
30238
2TỶ
119359
112929
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
08
200N
082
633
400N
9320
9308
4931
9563
5654
3756
1TR
7290
7013
3TR
04707
92990
39096
86550
00263
82424
91825
78749
44659
24896
68536
39699
19413
72493
10TR
36217
06601
54996
23184
15TR
80355
38797
30TR
16808
89446
2TỶ
989756
489489
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me