In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
12
01
200N
439
134
400N
4895
4055
1816
8316
0398
0466
1TR
1305
8138
3TR
18483
87001
76872
55237
36478
46863
58930
63329
93804
37677
63169
35157
62105
95448
10TR
44735
31311
84537
95808
15TR
16131
80422
30TR
98968
61823
2TỶ
525986
177842
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
79
44
200N
219
232
338
400N
7020
1901
9685
1617
7348
2261
5426
3748
4040
1TR
1156
7029
0984
3TR
89384
23685
56423
14987
76203
90165
09888
22019
71147
90258
82700
15402
54450
36772
73016
82007
02924
83864
03316
20059
32915
10TR
24268
57264
62691
53339
61623
34038
15TR
32348
46929
89898
30TR
47827
10360
17044
2TỶ
296527
581619
163728
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
51
32
200N
761
409
400N
6892
8816
6740
6255
6689
6554
1TR
4727
5215
3TR
15679
50298
93683
58468
68033
17510
60407
08011
71814
24897
40825
40497
38792
77998
10TR
19941
75449
85850
56060
15TR
77373
96082
30TR
43417
31696
2TỶ
190540
615884
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
34
200N
835
322
400N
7810
8601
8077
4700
1355
4620
1TR
9828
2798
3TR
96268
45519
57008
90441
00755
67929
40650
75127
72070
36779
42441
04475
96998
16375
10TR
51692
63643
04809
31945
15TR
13462
10396
30TR
19395
84403
2TỶ
475403
341844
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
91
60
200N
409
608
400N
0789
1051
4890
8850
2617
6814
1TR
3205
7213
3TR
22153
26601
79393
57239
68298
15676
27157
95688
49082
17841
54921
96169
18274
60510
10TR
59729
75371
79959
66025
15TR
98846
94145
30TR
92836
16728
2TỶ
596796
101059
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
12
58
200N
244
782
400N
2461
0590
6274
8909
8370
4151
1TR
4453
4669
3TR
82637
98444
25077
73360
10900
94795
43978
92192
06344
84150
50824
66616
03545
72175
10TR
39522
63320
01342
14448
15TR
28302
45665
30TR
31477
84173
2TỶ
564904
883476
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
21
77
20
200N
880
599
655
400N
7900
4001
7123
2423
7129
3946
4685
5045
7909
1TR
9604
2118
8020
3TR
59785
74710
46016
71268
96165
34278
94588
71335
49912
35480
79286
21395
21823
10281
50710
30618
15599
17145
55095
25709
56698
10TR
49475
71542
19225
75507
03841
51090
15TR
14369
29214
01724
30TR
48959
50900
12172
2TỶ
272595
687297
827452
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me