In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
70
87
200N
077
715
400N
5689
7846
8418
2250
7418
1502
1TR
2476
3337
3TR
16829
32350
86003
52224
70785
63470
08057
05305
35301
30569
55100
86175
37664
93874
10TR
47230
36962
98812
54014
15TR
50135
33951
30TR
19790
12897
2TỶ
17655
71078
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
13
91
65
200N
607
726
722
400N
9958
6962
2889
8614
8759
5861
9816
2601
3445
1TR
2919
6421
7117
3TR
70203
90977
23490
41229
21165
77378
29921
83885
75114
73604
01118
27571
71979
35194
72621
88601
60438
63830
57415
77065
55672
10TR
56915
69994
28395
97453
33927
14930
15TR
60445
03568
75435
30TR
06470
68721
91155
2TỶ
13626
72956
25977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
47
200N
317
628
400N
8538
7564
3723
3502
1343
0276
1TR
7089
4220
3TR
07170
66353
22381
42103
74250
32540
30702
39834
04964
47227
32083
32744
57828
78485
10TR
37568
61437
23917
59007
15TR
10028
00620
30TR
61906
30428
2TỶ
88071
99244
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
75
03
200N
296
853
374
400N
9382
9677
9409
5091
4570
5320
7951
6093
8323
1TR
9254
7432
3788
3TR
05799
66622
04757
06380
33718
89547
41721
69544
53718
77261
15273
52972
25406
07143
65868
34308
25472
25014
54960
93880
44327
10TR
42024
11640
30549
62871
26379
90516
15TR
99705
89080
58904
30TR
51391
47369
55531
2TỶ
87765
28723
97676
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
74
67
200N
636
344
400N
4033
3063
4951
9574
8819
9771
1TR
1687
5525
3TR
34330
46538
44434
44287
80527
76644
97785
16931
26887
76003
08431
27355
12052
02007
10TR
13957
93471
36550
30529
15TR
89977
01139
30TR
55036
07259
2TỶ
91022
96582
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
40
43
200N
140
877
400N
8251
4830
1218
6305
1579
4321
1TR
6603
5883
3TR
19706
05147
22270
36774
52505
44642
11597
33816
63973
65363
51766
01420
57733
33715
10TR
46229
68193
76933
46561
15TR
58691
92974
30TR
49018
39839
2TỶ
72282
06020
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
72
34
200N
287
241
400N
9984
3175
6287
2088
4994
1661
1TR
7749
3345
3TR
40560
75340
44136
21895
54712
92999
31440
07628
35052
24891
26981
89082
29430
63361
10TR
49238
91394
26771
26989
15TR
62184
57947
30TR
26622
67543
2TỶ
80614
86867
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me