In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:09:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
89
13
200N
280
962
809
400N
2420
5323
5867
2340
4385
6436
5160
6298
4485
1TR
6372
2069
6383
3TR
01400
76802
81851
32907
43186
82387
57392
23090
26536
86416
82997
13662
69295
44756
22222
64252
65805
85127
45023
05788
80220
10TR
27643
65425
59462
24272
96147
94117
15TR
73849
75610
33066
30TR
44677
14933
95988
2TỶ
45241
83422
55512
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
86
43
200N
260
365
400N
2075
0840
2536
3601
7910
8558
1TR
0009
3835
3TR
86057
90983
93330
83099
05266
71620
14956
23639
06760
36552
31462
24074
58030
71919
10TR
20972
67831
95633
95915
15TR
19204
58653
30TR
61373
81427
2TỶ
98784
49827
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
31
11
200N
048
527
400N
2187
2143
6607
7775
1643
7041
1TR
6680
6973
3TR
17454
61567
84711
22823
99523
93736
71479
12239
84961
80393
09278
60104
86053
89434
10TR
09126
30858
18727
42951
15TR
92220
25633
30TR
30642
44020
2TỶ
83560
21056
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
66
46
200N
647
582
400N
9780
7957
8219
3511
8972
4701
1TR
2280
1983
3TR
85807
11656
97426
38176
44392
29867
46525
07671
46047
77548
59413
29513
40166
27243
10TR
09816
93998
13017
94896
15TR
73453
94757
30TR
17032
96214
2TỶ
11715
30770
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
75
75
200N
571
663
400N
1447
1519
0553
7226
6107
7245
1TR
9932
8257
3TR
60319
03793
21376
84835
07776
53763
33766
33649
57937
62471
55529
62741
82649
72176
10TR
80224
11485
45815
62866
15TR
61201
79969
30TR
79910
29816
2TỶ
87032
19232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
66
05
200N
044
039
838
400N
8368
5743
4991
5619
0245
2943
0997
8009
8392
1TR
4638
2674
3968
3TR
21787
36702
59906
69442
83921
62501
35600
13990
04513
88117
08484
79283
13899
80639
58581
86392
75241
60760
33944
39615
16117
10TR
08377
23342
54598
64804
49953
01552
15TR
37124
45931
28137
30TR
95163
09692
50456
2TỶ
91595
49626
62039
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
78
25
200N
980
070
400N
9428
2552
0216
0010
5053
4826
1TR
3781
1268
3TR
87504
49027
26640
26864
41155
86702
27899
24781
00872
85689
65259
55994
18050
24212
10TR
20252
03978
34615
94952
15TR
95955
53210
30TR
59838
78489
2TỶ
94658
79083
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me