In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:57:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
24
91
200N
211
659
850
400N
2717
2938
4268
1180
6065
7241
1201
6443
7203
1TR
9193
7725
3244
3TR
13280
88682
86980
62152
74236
68026
57953
09350
71656
72474
84530
26212
57004
98664
01924
15706
04836
77635
68366
75479
09682
10TR
72859
82681
79834
03529
99814
41190
15TR
74936
12007
69422
30TR
18571
49330
33279
2TỶ
10400
18932
62775
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
99
26
200N
917
841
400N
4942
5306
4024
2453
7302
8503
1TR
3552
3256
3TR
39935
78751
56905
27396
91040
60726
27150
96217
40939
77520
45403
00131
19789
54233
10TR
18589
63016
67197
16307
15TR
53560
19113
30TR
94915
85303
2TỶ
96191
73077
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
11
47
200N
584
039
508
400N
6411
4360
7844
4155
4658
2365
3384
1781
1937
1TR
9476
1682
0009
3TR
11769
65515
11713
74992
13960
10234
81264
02524
92847
92957
51507
17314
14911
75178
55611
11773
22548
36503
12555
07686
56901
10TR
63909
55881
17556
56169
71802
16910
15TR
20090
56149
57018
30TR
25994
02509
29779
2TỶ
93838
12419
11992
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
97
13
200N
678
163
400N
4934
0805
1363
6543
1323
8468
1TR
0887
5940
3TR
92515
83287
37346
66174
44871
93636
90135
72134
69959
80472
92802
05151
15920
67867
10TR
50394
09309
52963
96588
15TR
84042
05696
30TR
87384
68306
2TỶ
29316
84168
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
11
18
200N
954
623
400N
3487
2179
1936
3698
4656
4200
1TR
6202
0420
3TR
07852
98485
28556
76317
80990
68823
22748
90598
05533
37009
56711
79096
43176
68448
10TR
99540
03808
18124
19757
15TR
07952
25348
30TR
38050
81720
2TỶ
20941
12904
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
54
13
200N
161
788
400N
7495
2917
4342
0977
6946
4077
1TR
2218
6561
3TR
12417
38389
61266
23661
66025
82765
36036
06617
30480
40114
76982
05789
94181
62695
10TR
45490
87000
41523
65404
15TR
49748
58814
30TR
84429
84310
2TỶ
93000
05156
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
03
57
200N
791
079
400N
2818
4074
7716
3250
2648
0113
1TR
9145
5779
3TR
06556
96352
13569
94048
57663
97007
57750
92658
26552
05233
28886
81555
12560
16100
10TR
72231
79725
93231
16055
15TR
87880
00037
30TR
63067
54000
2TỶ
06887
39724
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me