In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:42:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
76
32
64
200N
940
886
511
400N
3507
6640
5783
2497
8832
7614
9231
2274
2052
1TR
2485
8470
3810
3TR
63607
74569
78785
32043
32203
88434
68863
56744
94412
77656
85368
21684
36965
45861
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
10TR
29013
64869
35501
13711
63854
12318
15TR
84035
11668
03559
30TR
32032
44861
49510
2TỶ
371938
793831
234325
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
20
200N
100
693
400N
5832
5512
4191
1588
4111
2366
1TR
5327
3804
3TR
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
49758
59094
14476
61873
18246
90304
82819
10TR
39692
46390
48091
72913
15TR
21622
10466
30TR
29865
13448
2TỶ
702202
943245
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
41
09
200N
099
421
338
400N
4779
4276
2085
8197
8032
9144
8866
3932
3535
1TR
9746
7669
4395
3TR
64917
09599
42299
47136
81287
56851
44082
42751
30685
79844
46616
91288
09955
28306
63899
70470
77989
77236
59215
27761
93825
10TR
81557
68275
84093
04852
71239
07030
15TR
97973
31780
17063
30TR
49144
93143
72239
2TỶ
827710
992094
671427
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
72
18
200N
712
286
400N
1970
3717
6814
7644
0092
5106
1TR
8690
0383
3TR
61603
19973
57993
33542
44978
35290
64327
22811
59327
65856
71349
69094
43962
63488
10TR
19230
32963
46239
22375
15TR
23590
61284
30TR
35238
31058
2TỶ
135695
044140
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
36
49
200N
889
079
400N
5340
0941
9591
8787
2077
8335
1TR
9901
8089
3TR
49558
82362
30849
25455
98613
66020
86459
48606
23870
03848
98381
27738
51670
31357
10TR
93135
78944
50177
31766
15TR
37009
38447
30TR
07307
19850
2TỶ
862463
803906
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
64
93
200N
164
423
400N
0571
5622
3564
0610
0783
4410
1TR
4474
7307
3TR
72275
31204
49916
03762
07006
76362
29951
32651
88412
39006
66241
65245
05344
25332
10TR
19243
85903
67114
21218
15TR
95135
86152
30TR
24873
93524
2TỶ
972427
247502
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
19
30
200N
611
368
400N
1658
1604
6818
4456
2277
6922
1TR
1471
4528
3TR
47336
91521
16757
61106
19075
70234
84476
84161
18498
34912
37461
02571
93695
59170
10TR
96808
63816
19044
50598
15TR
60825
45960
30TR
61472
80175
2TỶ
706355
417146
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me