In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:30:07 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
33
200N
989
633
400N
6869
9036
4320
4256
7226
5911
1TR
5617
2992
3TR
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
10TR
70563
31701
96669
74475
15TR
09032
44995
30TR
11947
70651
2TỶ
368993
741494
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
52
80
97
200N
835
405
078
400N
9902
4970
1129
8503
3463
7140
7410
3117
0968
1TR
2076
4575
5393
3TR
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
10TR
03163
97956
98327
22643
31522
46040
15TR
93324
92314
34745
30TR
22077
92588
81963
2TỶ
085401
567457
233971
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
94
59
200N
338
006
400N
4044
4197
3482
3785
5512
2251
1TR
8189
5960
3TR
71319
42858
71505
77680
15449
03789
91277
23876
71796
68614
78853
86650
89731
07811
10TR
25711
65240
16293
39332
15TR
42656
93762
30TR
79085
83286
2TỶ
083880
862570
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
71
20
200N
468
697
299
400N
4167
2250
7415
9415
5412
9455
3780
6463
0610
1TR
1586
6684
9276
3TR
92967
41543
79935
32333
26431
59447
24729
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
44277
61792
90304
68261
99135
71435
49587
10TR
79520
07678
00769
80879
22308
35386
15TR
25906
28204
89586
30TR
53860
90614
23694
2TỶ
418531
783287
023147
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
66
200N
962
571
400N
3034
8848
6679
6274
4091
1981
1TR
0926
3241
3TR
59270
74060
89148
89668
07732
19966
19806
10516
96208
98947
83457
70050
41798
22835
10TR
29348
92180
11474
66143
15TR
69766
38642
30TR
60187
05352
2TỶ
475497
147653
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
61
74
200N
099
989
400N
3076
0791
8474
6115
3592
4683
1TR
3467
5421
3TR
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
10TR
60153
49551
10470
18801
15TR
96179
47655
30TR
36420
53796
2TỶ
122385
087012
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
47
29
200N
106
099
400N
8640
9717
1744
7040
7645
3672
1TR
8250
6937
3TR
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
00644
59817
86789
84013
11777
08385
28852
10TR
39037
33784
62250
26880
15TR
57182
53981
30TR
90408
82805
2TỶ
315288
466735
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me