In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 05:15:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
30
63
33
200N
765
889
882
400N
2322
0291
9986
6456
3172
4491
0649
0486
0521
1TR
4712
7135
9044
3TR
11455
14612
30205
12854
64158
92344
20125
93825
51600
28402
65233
48536
77052
40320
38286
78003
67002
43248
26175
91211
98769
10TR
25217
52768
69328
36763
81280
54384
15TR
24627
79567
76844
30TR
20113
97579
70472
2TỶ
998137
525305
127433
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
67
24
200N
223
646
400N
1857
8045
2674
7453
4887
6504
1TR
1327
9040
3TR
49216
43617
52039
26013
47238
50844
32877
73780
88404
79465
79041
93878
10307
01735
10TR
82843
94067
11098
78266
15TR
45877
51416
30TR
89011
52624
2TỶ
330931
562273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
69
15
200N
459
983
578
400N
6060
1404
9559
3320
5492
3376
6351
2920
7736
1TR
8992
2244
0140
3TR
54616
57566
17731
20805
46296
43843
11632
52891
69457
77434
77866
19703
95084
22978
66631
76494
88069
62387
09253
65552
73563
10TR
42227
74943
23200
48253
48113
64025
15TR
36815
80826
26006
30TR
06796
79951
14168
2TỶ
869657
620024
128250
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
67
200N
990
581
400N
6784
8601
2610
6242
7032
6379
1TR
9580
5822
3TR
49415
74214
23327
35379
42325
86014
95287
10517
83500
10468
11014
95396
72031
49267
10TR
39038
09728
42968
11696
15TR
53862
91371
30TR
95258
30126
2TỶ
273968
783777
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
98
37
200N
799
671
400N
0543
8680
0743
5742
9545
4987
1TR
9293
9641
3TR
34417
92080
19379
25556
78704
09593
59091
61599
47119
17547
99891
79502
43720
09578
10TR
94318
83921
54693
74626
15TR
24636
16197
30TR
25790
55762
2TỶ
837147
050664
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
94
29
200N
254
729
400N
4796
4061
0741
2857
7686
8273
1TR
8777
8044
3TR
28391
33333
08054
94407
77407
29307
07129
13830
28430
12334
88088
11004
65631
66302
10TR
49312
39538
29179
51400
15TR
48094
30339
30TR
79940
04798
2TỶ
981117
662001
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
18
47
200N
864
302
400N
5193
7485
5950
3775
7751
1114
1TR
2136
3555
3TR
24311
24975
56826
64831
17800
14340
36959
64142
42705
12021
40846
94001
88641
73209
10TR
18925
93642
95725
25105
15TR
03355
29949
30TR
77043
96024
2TỶ
984304
081215
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me