In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:41:29 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
37
05
34
200N
180
375
489
400N
1046
5085
6803
0769
1730
6911
7974
8962
7837
1TR
3873
6840
4887
3TR
80261
75366
09518
27304
70522
97466
92742
68857
11773
30084
04703
70408
05126
08547
39912
51605
67588
03214
54332
27375
45427
10TR
94960
98857
92879
83370
36902
04787
15TR
47530
47323
91444
30TR
50105
59640
32395
2TỶ
865402
173803
887419
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
45
65
200N
462
184
400N
7686
9752
4860
2070
6648
8575
1TR
7376
2885
3TR
96098
21160
90874
08188
37122
40935
12093
78802
23273
31114
16075
87577
96239
61210
10TR
12263
61694
87021
60164
15TR
90473
98834
30TR
61056
95002
2TỶ
584455
840140
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
46
86
200N
800
217
305
400N
0375
6123
5187
7413
8284
7272
8399
4953
9750
1TR
6601
4151
9223
3TR
44329
86248
08341
81127
77580
85679
30954
07517
36745
66752
70571
25305
04504
53934
23512
59187
27857
32756
28360
91370
89470
10TR
15528
29414
51014
03601
25384
17272
15TR
65797
38468
77560
30TR
20604
81978
32770
2TỶ
966450
265779
387554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
69
200N
494
195
400N
6555
3989
7426
7765
3546
4365
1TR
1255
8421
3TR
16140
58256
30353
32660
05804
32749
52057
20412
34457
34066
58680
35748
23363
68046
10TR
93401
90045
38003
60749
15TR
40906
30877
30TR
84192
46596
2TỶ
133866
574915
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
94
52
200N
358
915
400N
6118
0861
3367
0571
2984
3312
1TR
9791
1266
3TR
25258
09934
55537
00285
53872
77264
62655
39941
44825
27596
63574
97869
41917
13864
10TR
79667
03681
03703
97481
15TR
51959
35070
30TR
39645
53004
2TỶ
484013
462979
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
84
49
200N
355
264
400N
5934
4463
3486
1631
8184
4238
1TR
2119
5245
3TR
84794
24576
17788
08828
16484
70119
72489
17829
73263
96281
68425
35633
77863
69535
10TR
42343
07977
07256
15668
15TR
64377
60203
30TR
10668
34138
2TỶ
799866
924962
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
31
94
200N
118
644
400N
8679
1195
1827
2907
2400
3764
1TR
4457
0726
3TR
90723
19981
88225
91792
26773
79767
98528
93873
26670
95513
88566
92849
33280
79180
10TR
96517
72599
38959
81089
15TR
92657
75734
30TR
02775
71493
2TỶ
534934
394170
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me