In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:33:03 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
93
55
77
200N
250
240
737
400N
3531
4817
8429
6404
7739
3233
3848
9041
9171
1TR
9243
4910
9778
3TR
23367
82407
99852
78687
74178
78451
53559
43496
43726
44683
02105
12275
46691
49759
53676
99557
58313
76274
37076
82060
21111
10TR
08078
25136
70864
49420
43112
09905
15TR
64285
84770
89757
30TR
31972
07746
47743
2TỶ
33258
68399
91000
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
56
07
200N
581
565
400N
0392
9842
4928
8456
8079
2753
1TR
7136
0289
3TR
04644
15050
27929
79516
50021
48915
89351
13703
48567
98100
35152
26408
61334
84269
10TR
86429
72277
23313
58292
15TR
28486
53855
30TR
42901
51464
2TỶ
28997
24092
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
04
59
20
200N
623
832
387
400N
5155
3222
2947
9202
5913
3398
4651
8506
5883
1TR
0202
2816
7548
3TR
81153
06933
38002
98124
79424
66851
85750
72498
21959
17126
71261
25801
50256
95918
55177
54019
80329
26666
46592
56022
81988
10TR
59566
29061
62243
41239
17028
37232
15TR
75383
26628
69645
30TR
70514
14080
38054
2TỶ
66023
08569
17682
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
77
11
200N
534
804
400N
2817
7169
5084
4656
1063
6835
1TR
4636
5885
3TR
78076
78794
15567
71134
82759
71198
78768
53679
46257
21385
91709
53223
31530
90276
10TR
15982
03435
62896
33675
15TR
76479
30987
30TR
21196
49975
2TỶ
06951
67803
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
96
85
200N
713
922
400N
7704
8164
2229
8814
5864
1436
1TR
5227
1408
3TR
09807
00539
00718
81745
89742
94396
71345
87839
08750
87700
56357
77231
22027
84508
10TR
05142
54758
37262
72526
15TR
35417
54712
30TR
26779
27221
2TỶ
75188
81724
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
35
21
200N
361
690
400N
5722
4841
4300
4785
3314
1726
1TR
7281
9508
3TR
56282
62926
18381
60025
60904
93981
08229
44548
22514
34879
41720
40379
08179
51897
10TR
15683
52490
71395
96674
15TR
52948
62018
30TR
01339
03602
2TỶ
75365
92044
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
36
53
200N
566
388
400N
9840
1604
5070
8791
3453
5302
1TR
0247
7567
3TR
14612
18347
19786
44330
82465
07360
74436
64801
15776
35290
91042
85806
72658
71947
10TR
67931
59225
64464
33751
15TR
92377
83703
30TR
58149
43672
2TỶ
04050
66702
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me