In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:56:30 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
96
85
200N
713
922
400N
7704
8164
2229
8814
5864
1436
1TR
5227
1408
3TR
09807
00539
00718
81745
89742
94396
71345
87839
08750
87700
56357
77231
22027
84508
10TR
05142
54758
37262
72526
15TR
35417
54712
30TR
26779
27221
2TỶ
75188
81724
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
35
21
200N
361
690
400N
5722
4841
4300
4785
3314
1726
1TR
7281
9508
3TR
56282
62926
18381
60025
60904
93981
08229
44548
22514
34879
41720
40379
08179
51897
10TR
15683
52490
71395
96674
15TR
52948
62018
30TR
01339
03602
2TỶ
75365
92044
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
36
53
200N
566
388
400N
9840
1604
5070
8791
3453
5302
1TR
0247
7567
3TR
14612
18347
19786
44330
82465
07360
74436
64801
15776
35290
91042
85806
72658
71947
10TR
67931
59225
64464
33751
15TR
92377
83703
30TR
58149
43672
2TỶ
04050
66702
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
80
44
81
200N
571
913
848
400N
6150
9209
3583
6287
8645
7572
5574
1886
7608
1TR
6261
3513
0830
3TR
81822
63973
60636
83731
48619
82562
48182
25252
01168
39233
68890
05361
15466
50589
86554
53976
03373
64828
44847
34983
60621
10TR
02330
26060
05114
96131
67654
81151
15TR
17421
75920
32380
30TR
93038
36972
68038
2TỶ
60923
65290
24495
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
40
51
200N
316
904
400N
4575
5894
2077
0052
1141
7401
1TR
2644
9632
3TR
02073
29770
64222
28305
63313
78092
94540
98147
59954
56721
87900
71160
51767
39140
10TR
79599
90402
29596
95692
15TR
59792
81585
30TR
15583
01421
2TỶ
01076
55412
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
07
16
200N
091
596
466
400N
3789
2083
7906
6638
5800
7583
0597
8724
5910
1TR
4944
5656
1409
3TR
55710
01988
84869
78811
84015
22941
62621
50200
93110
47617
07096
51434
84671
94399
44241
01308
91904
41927
38953
90508
90608
10TR
53116
94306
48046
72520
19770
46759
15TR
15710
21280
57204
30TR
29770
44160
26764
2TỶ
21884
51604
31572
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
82
200N
463
548
400N
2566
2255
7805
2244
3566
3414
1TR
9877
3453
3TR
95427
87386
35484
71971
87849
47099
54444
91598
48879
73319
87407
24878
34259
49691
10TR
18400
11076
74764
38206
15TR
38168
99204
30TR
34564
64047
2TỶ
49460
79984
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me