In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
02
62
200N
344
246
400N
8898
6079
2516
0807
7534
8442
1TR
5869
0439
3TR
17715
39083
84998
65099
16974
80563
39230
58524
27943
12272
61355
59142
43408
85053
10TR
85541
67262
48353
99187
15TR
63415
20626
30TR
82282
38703
2TỶ
44659
25585
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
97
34
47
200N
800
328
702
400N
3156
6622
0644
4868
0779
5225
5847
3360
2568
1TR
2207
1761
6803
3TR
39007
90583
13438
04978
71787
12594
57819
33027
65409
25772
95828
70998
32169
52967
49046
14357
43722
32200
06878
45431
33358
10TR
28449
15280
71274
66471
51388
99645
15TR
17467
20747
24965
30TR
20830
82514
68639
2TỶ
42932
29242
41807
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
45
200N
056
944
400N
8630
0523
7461
5638
6141
5417
1TR
6723
3313
3TR
46296
45971
88166
91368
05287
27956
04075
74092
46877
07868
61693
62027
95590
54306
10TR
40138
82218
44682
91351
15TR
57027
73097
30TR
41361
19226
2TỶ
81212
61428
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
50
18
200N
649
482
028
400N
3035
3383
8176
3373
5744
4889
5865
9531
1661
1TR
8923
2438
1103
3TR
10786
10344
18374
26575
98453
74528
02984
84998
09405
97343
12097
87777
53793
06602
33575
65437
09869
50639
96894
67214
77189
10TR
12279
84282
65755
05876
72554
74537
15TR
16081
32606
26747
30TR
58220
39984
82593
2TỶ
00788
73727
15079
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
32
09
200N
260
446
400N
7200
6015
3799
6047
9016
8976
1TR
4234
9234
3TR
31854
10120
13513
42045
47618
90684
88026
63431
65336
86071
30901
17697
47917
87621
10TR
48309
47610
86054
63141
15TR
82351
47184
30TR
18150
69161
2TỶ
02998
57443
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
90
02
200N
131
885
400N
0309
7553
8035
2305
2124
8729
1TR
5020
3531
3TR
75510
80178
31980
68341
94379
65849
88161
35832
15160
62060
01091
35470
97574
23593
10TR
62092
00738
52664
32551
15TR
30231
47539
30TR
41381
48646
2TỶ
52484
16125
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
16
90
200N
963
047
400N
2784
2920
6532
2367
8971
4179
1TR
1828
1318
3TR
30770
04585
03223
08457
71251
87840
16907
15758
64707
73022
93414
21638
93339
74706
10TR
75465
79794
44225
60049
15TR
10418
35218
30TR
01079
43443
2TỶ
02941
35988
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me