In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:43:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
58
41
200N
735
350
735
400N
1446
4578
5670
8627
5891
6475
3103
5667
6645
1TR
3744
0803
2585
3TR
96499
68528
27075
79210
13373
41433
62959
56237
98191
75927
84764
65065
91039
67218
67989
89954
27211
16288
62792
94630
82221
10TR
02295
87565
26662
25901
92799
94503
15TR
09889
95777
67731
30TR
19529
71518
12617
2TỶ
82803
043053
00847
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
60
33
200N
775
795
400N
6478
7315
9667
3431
7995
1197
1TR
7181
2142
3TR
59749
89554
59736
28070
48296
85405
01161
53158
81052
49049
61325
56725
83634
33044
10TR
36600
24186
19325
75275
15TR
64626
53558
30TR
96095
98320
2TỶ
768725
008552
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
61
34
200N
359
660
400N
2174
9200
8258
5454
4378
4632
1TR
7407
8503
3TR
58244
90428
30272
73931
11771
92865
28134
89944
20698
40864
41647
33598
29907
15005
10TR
34307
70390
27924
26600
15TR
99068
70690
30TR
82602
39370
2TỶ
82824
12896
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
62
37
200N
808
335
400N
3233
5065
4243
3828
4830
2102
1TR
1600
8436
3TR
20680
71534
29164
63100
54472
95968
76020
85068
07804
23824
14797
55276
57881
64268
10TR
31371
31572
11670
92310
15TR
94104
37897
30TR
34630
94636
2TỶ
43023
47613
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
54
45
200N
009
739
400N
0018
6903
6528
4803
5772
7780
1TR
0682
6854
3TR
60443
01908
91042
36701
81975
71412
89366
36194
04576
33937
31641
74625
45441
38555
10TR
02984
22871
32450
09316
15TR
90089
62789
30TR
73078
76072
2TỶ
29518
39235
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
02
03
64
200N
788
232
725
400N
2044
6180
8274
8402
1152
3104
5960
4615
7966
1TR
5938
7835
7937
3TR
72061
93267
18137
70318
20939
66249
49883
13195
86269
62809
09783
41182
89224
15723
75016
23670
07976
27810
25919
81619
11428
10TR
24161
58940
51402
87431
08051
80038
15TR
07383
38581
45185
30TR
54999
41219
88309
2TỶ
44912
82606
03397
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
58
200N
228
873
400N
1174
4936
4764
3039
4232
1920
1TR
2370
1902
3TR
34105
35609
23864
45671
76903
43958
04723
33733
37188
13015
14920
92009
04256
72224
10TR
33678
28103
01054
57056
15TR
03834
82449
30TR
56561
62467
2TỶ
24149
72104
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me