In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:06:56 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
47
13
71
200N
463
305
743
400N
0686
0486
5170
2482
7503
0617
0471
2720
9262
1TR
8804
0148
0787
3TR
47806
70776
99275
39148
05066
64978
02068
87146
83507
45527
77497
58491
50919
28217
37101
82524
11195
77317
40141
01428
76593
10TR
20776
27143
24690
33106
35904
73968
15TR
50240
53589
91589
30TR
15313
30971
32438
2TỶ
902383
959214
390662
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
77
67
200N
277
340
400N
3203
5130
0896
6937
2105
0778
1TR
4230
8704
3TR
80503
65621
29776
93032
22958
94915
80976
58182
76335
93524
89476
10222
01726
20676
10TR
77132
63049
84888
45451
15TR
71436
75393
30TR
88942
64030
2TỶ
753341
784857
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
36
32
01
200N
043
897
007
400N
6440
7930
7850
1748
2836
6843
7758
3030
2875
1TR
7051
3683
0125
3TR
66891
34153
41108
47908
39106
35365
77562
49658
13641
22409
24804
67250
35694
25096
38642
81092
63297
62934
64321
47957
10122
10TR
25051
23913
02113
85107
63625
73420
15TR
88870
26644
13405
30TR
56576
70883
32106
2TỶ
687018
300292
417542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
91
200N
449
513
400N
2989
9773
1430
7141
0289
5972
1TR
7914
8274
3TR
72464
30381
60615
46512
45398
92556
87137
67440
10240
73850
14258
14033
76773
77383
10TR
63464
95922
18067
00249
15TR
92842
60856
30TR
65968
89650
2TỶ
199910
820470
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
86
63
200N
255
633
400N
3605
5205
9166
1921
0201
7610
1TR
9378
2422
3TR
23818
91725
33659
45220
18019
08095
31461
60470
97923
41363
22421
74956
50815
97219
10TR
43241
30368
94530
65355
15TR
12802
44795
30TR
86592
30452
2TỶ
508081
004722
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
89
14
200N
582
813
400N
8110
4039
9289
7116
5269
8168
1TR
9363
2175
3TR
92248
82904
17038
90841
83490
45537
59200
89520
44169
41206
63447
00535
81459
05849
10TR
88610
42813
61719
05448
15TR
27386
91307
30TR
23942
55678
2TỶ
857317
296550
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
62
85
200N
595
932
400N
5824
1710
1240
4073
3954
1042
1TR
9520
7119
3TR
51976
40121
30482
75514
03388
20283
67019
07437
17528
40984
23600
52719
53975
40852
10TR
28620
84439
43932
87261
15TR
79226
29881
30TR
51543
20763
2TỶ
655708
385965
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me