In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:31:51 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
46
05
14
200N
960
467
700
400N
7701
7333
9123
2223
4487
9743
9705
2642
7913
1TR
0672
6148
3263
3TR
73249
71055
88795
08328
69725
98527
26569
02571
07150
25492
73237
79199
71025
50619
14194
18565
58869
36899
16515
53441
86624
10TR
38511
39562
50144
75142
89659
01606
15TR
89273
96558
06693
30TR
95229
30020
58964
2TỶ
862142
400314
863722
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
13
01
200N
498
246
400N
5092
6598
1342
6959
9139
2297
1TR
7888
6868
3TR
82778
34482
33918
55562
29108
61534
71452
45019
85559
23064
21357
30402
38230
85180
10TR
61100
41413
97814
19260
15TR
46608
63911
30TR
78248
71345
2TỶ
406851
575922
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
42
49
200N
339
510
225
400N
1895
2794
1125
4248
9607
4137
1972
4135
0309
1TR
0183
6642
4166
3TR
94887
14316
36839
99096
39758
13439
08351
94111
44274
57775
69702
02670
14257
23918
01772
76244
65068
33580
92953
59850
19176
10TR
31203
33287
08119
79776
54980
93814
15TR
51508
35961
19983
30TR
02961
98822
71071
2TỶ
190703
289429
312228
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
52
00
200N
884
428
400N
9161
4317
2699
7852
0826
1344
1TR
6440
3336
3TR
67703
76775
50527
80088
33471
49987
91585
88279
03811
61235
39556
17713
01706
79228
10TR
07643
97697
28556
31389
15TR
28382
70681
30TR
27475
19220
2TỶ
839235
729041
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
68
200N
702
889
400N
1780
4198
3070
1422
2515
1887
1TR
2449
4737
3TR
55326
94098
39934
99836
17650
35774
07991
63387
20464
32814
02999
79021
36202
26533
10TR
56017
88594
89743
74737
15TR
62527
41360
30TR
43062
03648
2TỶ
453653
288097
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
45
200N
098
651
400N
2680
9665
0636
6379
9761
9293
1TR
2926
4867
3TR
21022
73257
74927
39254
15532
20612
86730
75769
00639
35141
13495
94631
04430
79861
10TR
84908
09058
39837
58181
15TR
74869
63277
30TR
48419
43956
2TỶ
660394
167296
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
06
83
200N
809
113
400N
7322
3321
7862
6322
9255
3858
1TR
1976
4318
3TR
00095
18114
39224
19778
34507
63397
38908
24078
66661
19612
43065
87016
19553
21207
10TR
72387
47305
15452
98808
15TR
40913
73569
30TR
02452
71978
2TỶ
743949
585480
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me